結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …「Chủ nhật」咍「Chúa nhật」、「Chúa nhựt」)([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nic …
    554拜(49詞) - 21:02、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''南圻'''([[𡨸國語]]: Nam Kỳ)羅領土𧵑渃[[大南]][[朝阮]]、羅𠬠𥪝𠀧圻合成渃越南。𠸜呢由𤤰[[明命]]噠𠚢𠄼[[1832]]。𡢐欺[[越南]]掙得獨立𠄼[[1945]]、南圻 {{wikipedia|Nam Kỳ}} …
    464拜(11詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2008: ''[[Tiên kiếm kỳ hiệp 3]]'' vai Đường Tuyết Kiến * 2011: ''Bản giao hưởng định mệnh''vai Giản An Kỳ
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}《'''傳奇漫錄'''》(Truyền kỳ mạn lục。義羅「抄箚散漫𠯹傳𦍉」)、羅作品唯一𧵑名士[[阮璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[[阮秉 {{Wikipedia|Truyền kỳ mạn lục}} …
    11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{r|父子得其孝|Phụ tử đắc kỳ hiếu}} : {{r|君臣盡其忠|Quân thần tận kỳ trung}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *社[[大同、Tứ Kỳ]]、[[海陽]](四其?) …
    2kB(42詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ế|year=2018|title=Nhà Quốc hội mới: Dấu ấn thương hiệu ngành Xây dựng thời kỳ mới|url=http://kientrucvietnam.org.vn/nha-quoc-hoi-moi-dau-an-thuong-hieu-n …status=live }}</ref><ref name="Doan Ky Thanh">{{Chú thích web |author=Đoàn Kỳ Thanh - Lê Tú Bình |year=2007 |url=https://kienviet.net/2007/10/05/vi-sao-k …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Người Mỹ bản địa tại Hoa Kỳ}} …
    3kB(146詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 『'''武媚娘傳奇'''』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、[[㗂中]]簡體:{{lang|zh|武媚娘传奇}}、繁體:{{lang|zh|武媚娘傳奇}}、序㗂英:''The Empress of China' {{wikipedia|Võ Mỵ Nương Truyền kỳ}} …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r|紹化|Thiệu Hóa}}郡王{{r|阮福晆|Nguyễn Phúc Chẩn}}(皇子次9)系: {{r|善紹期循理|Thiện Thiệu Kỳ Tuần Lý}},{{r|聞知在敏猷|Văn Tri Tại Mẫn Du}},{{r|凝麟才至樂|Ngưng Lân Tài Chí Lạc}}, …hù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克自持|Đôn Di Khắc Tự Trì}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''北圻'''(𡨸國語:''Bắc Kỳ''、咍群得噲羅'''東京'''、Đông Kinh)羅𠸛噲由𤤰[[明命]]撻𠚢𢆥[[1834]]底只分𡐙自[[寧平]]𧿨𠚢𪰂北𧵑[[越南]]、𠳙朱𠸛噲 …
    5kB(147詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …âm Hán Việt là ''kỳ'' gồm bộ thủ [[:wikt:月|月]] (nguyệt) và [[:wikt:其|其]] (kỳ). …
    5kB(460詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{sơ khai Hoa Kỳ}} …
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …dex.html?Parent=world&Mode=d&SubMode=w World], ''[[Hội địa lý Quốc gia Hoa Kỳ|National Geographic]] - [http://www.nationalgeographic.com/xpeditions/ Xped …
    7kB(678詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …r=Nhà xuất bản [[Hippocrene Books]]|location=[[Thành phố New York]] ([[Hoa Kỳ]])|language=en|id=ISBN 0-87052-924-2|page=315|quote='''Việt. — Nam''':...… …
    5kB(331詞) - 10:17、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …o Hùng|Kiều Đầu]]<br />[[Kỳ Sơn, Cao Hùng|Kỳ Sơn]]<br />[[Kỳ Tân, Cao Hùng|Kỳ Tân]]<br />[[Lâm Viên, Cao Hùng|Lâm Viên]]<br />[[Linh Nhã, Cao Hùng|Linh… …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Cận Kỳ (Quan Tây) | Kỳ Phụ huyện …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …á]] hiện hành. Sản phẩm sản xuất ra trong thời kỳ nào thì lấy giá của thời kỳ đó. Do vậy còn gọi là GDP theo giá hiện hành * t: thời kỳ tính toán …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Kỳ diệp hà ly ly. …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ểu đã sắp xếp trước (ví dụ: "cứ sau 15 phút" thay vì được lên lịch cho bất kỳ thời điểm cụ thể nào trong ngày). Tuy nhiên, hầu hết các chuyến đi bằng phư …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。