㨂𢵰𧵑Keepout2010
成員貝3.358 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜15𣎃11𢆥2013。
𣈜5𣎃5𢆥2024
- 19:5719:57、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +35 羅𠃣呶紜 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 19:1419:14、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +23 M Light novel Keepout2010㐌𢷮Light novel成羅𠃣呶紜 現在 𥮋:張𢷮向㵋
- 19:1419:14、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 0 n 羅𠃣呶紜 Keepout2010㐌𢷮Light novel成羅𠃣呶紜
- 19:1319:13、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +1.698 羅𠃣呶紜 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:4714:47、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +74 準化:榜𡨸漢喃準 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:4114:41、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +5.147 M 準化:名冊各省城 造張㵋貝內容「{| class="wikitable sortable" ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân |- | 河內 || Hà Nội || 郡還劍 || Quận Hoàn Kiếm |- | 芹苴 || Cần Thơ || 郡寧橋 || Quận Ninh Kiều |- | 沱㶞 || Đà Nẵng || 郡海洲 || Quận Hải Châu |- | 海防 || Hải Phòng || 郡鴻龐 || Quận Hồng Bàng |- | 城庯胡志明 || Thành…」
- 14:2814:28、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +2.914 M 板㑄:版圖分𢺹行政日本 造張㵋貝內容「<div style="position: relative; font-size:smaller; float:left; border: 1px solid gray;"> File:Regions and Prefectures of Japan - blank.svg {{Image label|x=395|y=255|scale=1|text=青森縣}} {{Image label|x=447|y=102|scale=1|text=北海道}} {{Image label|x=427.0|y=299.0|scale=1|text=岩手縣}} {{Image label|x=388.0|y=288.0|scale=1|text=秋田縣}} {{Image label|x=424.0|y=355.0|scale=1|text=宮城縣}} {{Image label|x=386.0|y=357.0|scale=1|tex…」 現在
- 14:2414:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +29 M 討論:省𧵑日本 Keepout2010㐌𢷮討論:省𧵑日本成討論:都道府縣 現在 𥮋:張𢷮向㵋
- 14:2414:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 0 n 討論:都道府縣 Keepout2010㐌𢷮討論:省𧵑日本成討論:都道府縣 現在
- 14:2414:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +22 M 省𧵑日本 Keepout2010㐌𢷮省𧵑日本成都道府縣 現在 𥮋:張𢷮向㵋
- 14:2414:24、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 0 n 都道府縣 Keepout2010㐌𢷮省𧵑日本成都道府縣 現在
- 14:2214:22、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +31 M 區自治中國 Keepout2010㐌𢷮區自治中國成區自治(中國) 現在 𥮋:張𢷮向㵋
- 14:2214:22、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 0 n 區自治(中國) Keepout2010㐌𢷮區自治中國成區自治(中國) 現在
- 14:2214:22、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 −7 區自治(中國) 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:1314:13、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +18 討論準化:名冊各國家吧漨領土 空固𥿂略𢯢𢷮 現在
- 14:1214:12、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +342 討論準化:名冊各國家吧漨領土 空固𥿂略𢯢𢷮
- 14:0914:09、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +1.032 M 討論準化:名冊各國家吧漨領土 造張㵋貝內容「Tôi nghĩ chúng ta có thể bỏ dấu “・” trong tên các quốc gia. Tên quốc gia khác với tên người, khoảng trắng trong đó không biểu thị hai phần có ý nghĩa phân biệt thực tế như họ và tên, mà chỉ là khoảng cách giữa các từ hoặc các thành phần ngôn ngữ thông thường, giống như chúng ta cần thêm một khoảng trắng giữa “Việt” và “Nam” trong chữ quốc ngữ. Do đó, k…」
- 13:5913:59、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 −1 準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準 →名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
- 13:5913:59、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 −148 準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準 空固𥿂略𢯢𢷮
- 13:5913:59、𣈜5𣎃5𢆥2024 恪 史 +51 M 準化:名冊國家/預草 Keepout2010㐌𢷮準化:名冊國家/預草成準化:名冊各國家吧漨領土/預草 現在 𥮋:張𢷮向㵋