準化:Trở

番版𠓨𣅶14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎Trở¹)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Trở¹

Check mark đã確定xác định
vi. - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𠭤

𡨸chữdịthể𨔾 與 呂 阻 𧿨

Trở²

Check mark đã確定xác định
vi. - Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -