準化:Thể

番版𠓨𣅶15:20、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Sức làm nổi: Có thể * Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào) * Nể: Thể tình ''zh.'' …」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Sức làm nổi: Có thể
  • Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
  • Nể: Thể tình

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 體(躰体)