準化:Từ

番版𠓨𣅶12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Từ¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

Từ²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Từ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
  • Củ thuộc loại khoai

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể祠 徐

𡨸漢

  • 詞(词)
  • 瓷(甆)
  • 辭(辤辞)