恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」

(造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔15: 𣳔15:
{{dt| - }}
{{dt| - }}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
*自
*詞(词)
*詞(词)
*徐
*徐

番版𣅶15:16、𣈜6𣎃1𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢

  • 詞(词)
  • 瓷(甆)
  • 辭(辤辞)