恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Tôi」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==Tôi¹==
==Tôi¹==
{{dxd}}
{{cxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''

番版𣅶12:04、𣈜27𣎃12𢆥2013

Tôi¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Tôi」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Khiêm từ để gọi người đang nói
  • Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
  • Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể碎 𪝬 𫇈

Tôi²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
  • Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
  • Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

Tôi³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢