恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Những」

𨀈𬧐: 調向尋檢
 
(空顯示2番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{tc|忍}}
+
{{dxd}}
 +
<small>
 +
''vi.''
 +
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
 +
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều
  
{{dt|}}
+
''zh.'' {{vi-zh}}
 +
 
 +
''ko.'' {{vi-ko}}
 +
 
 +
''en.'' {{vi-en}}
 +
</small>
 +
 
 +
{{tc|仍}}
 +
 
 +
{{dt|}}
  
 
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}
 
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}

版㵋一𣅶22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
  • Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」:
nhưng