恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Những」

𨀈𬧐: 調向尋檢
n
𣳔1: 𣳔1:
{{nd}}
+
{{dxd}}
{{tc|忍}}
 
  
{{dt|}}
+
{{tc|仍}}
 +
 
 +
{{dt|}}
  
 
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}
 
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}

番版𣅶10:11、𣈜5𣎃12𢆥2013

Check mark đã確定xác định


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」:
nhưng