標準化:Này

番版𠓨𣅶11:42、𣈜13𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Chỉ vật ở gần: Cái này; Này đây * Kể lần lượt: Này cái áo, này tấm gương ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''e…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Chỉ vật ở gần: Cái này; Này đây
  • Kể lần lượt: Này cái áo, này tấm gương

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể㖠 尼