恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔15: 𣳔15:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc|}}


{{dt|又 }}
{{dt|又}}


==Lại²==
==Lại²==
𣳔33: 𣳔33:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc|}}


{{dt|徠 來}}
{{dt|徠 來}}


==𡨸漢==
==𡨸漢==

番版𣅶17:13、𣈜20𣎃12𢆥2013

Lại¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Lại²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể徠 來

𡨸漢