恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==Lại¹==
{{dxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
𣳔15: 𣳔14:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc| }}


{{dt|}}
{{dt|哙 群 噲}}


==Lại²==
==Lại²==

番版𣅶12:34、𣈜21𣎃1𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể哙 群 噲

Lại²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể徠 來

𡨸漢