恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Là」

 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
==là¹==
==là¹==
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔31: 𣳔31:
* to press iron
* to press iron
</small>
</small>


{{tc|纙}}
{{tc|纙}}

版㵋一𣅶17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014

là¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Hiện hữu: Tôi là người Việt
  • Hoặc: Hay là
  • Đặt điều kiện: Miễn là
  • Sà sà: Là đà sát mặt hồ

zh.

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể罗 𪜀

là²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
  • Ủi: Là quần áo

zh.

  • 好的絲綢

en.

  • fine silk
  • to press iron


𡨸chữchuẩn