準化:Được

番版𠓨𣅶09:44、𣈜9𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容 「=Và¹= {{dxd}} <small> ''vi'' * Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm! * Có phép: Được nghỉ * Thắng cuộc: Được ki…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

Và¹

Check mark đã確定xác định
vi

  • Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
  • Có phép: Được nghỉ
  • Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
  • Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể待 特