成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T

番版𠓨𣅶20:31、𣈜23𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

T

  1. ta
  2. tả
  3. tác
  4. tạc
  5. tách
  6. tạch
  7. tai
  8. tái
  9. tại
    • [在] - …において、…のために
  10. tám
  11. tan
  12. tàn
  13. tán
  14. tanh
  15. tành
  16. tảnh
  17. tạnh
  18. tao
  19. tào
  20. táo
  21. táp
  22. tạp
  23. tát
  24. tạt
  25. tàu
  26. táu
  27. tay
  28. tày
  29. táy
  30. tắc
  31. tặc
  32. tăm
  33. tằm
  34. tắm
  35. tăn
  36. tằn
  37. tắp
  38. tắt
  39. tấc
  40. tầm
  41. tấm
  42. tẩm
  43. tần
  44. tẩn
  45. tận
  46. tâng
  47. tầng
  48. tấp
  49. tâu
  50. tầu
  51. tây
  52. tầy
  53. tấy
  54. tẩy
  55. te
  56. tẻ
  57. tèm
  58. tém
  59. ten
  60. tẽn
  61. teo
  62. tèo
  63. tẻo
  64. tẹo
  65. tép
  66. tẹp
  67. tét
  68. tẹt
  69. tếch
  70. têm
  71. tên
  72. tênh
  73. tểnh
  74. tễnh
  75. tết
  76. tha
  77. thà
  78. thả
  79. thác
  80. thách
  81. thái
  82. thãi
  83. thàm
  84. than
  85. thang
  86. tháng
  87. thánh
  88. thảnh
  89. thao
  90. thào
  91. tháo
  92. thảo
  93. thau
  94. tháu
  95. thay
  96. thày
  97. tháy
  98. thảy
  99. thắc
  100. thăm
  101. thắm
  102. thẳm
  103. thăn
  104. thằn
  105. thằng
  106. thẳng
  107. thắp
  108. thắt
  109. thâm
  110. thầm
  111. thấm
  112. thẫm
  113. thẩn
  114. thẫn
  115. thấp
  116. thâu
  117. thầu
  118. thây
  119. thầy
  120. thấy
  121. thẩy
  122. the
  123. thè
  124. thé
  125. thẻ
  126. thèm
  127. then
  128. thẹn
  129. theo
  130. thép
  131. thét
  132. thê
  133. thề
  134. thế
  135. thếch
  136. thêm
  137. thềm
  138. thênh
  139. thếp
  140. thết
  141. thêu
  142. thều
  143. thểu
  144. thi
  145. thì
  146. thỉ
  147. thia
  148. thìa
  149. thía
  150. thịch
  151. thiếc
  152. thiểm
  153. thiến
  154. thiêng
  155. thiềng
  156. thiếp
  157. thiệp
  158. thiết
  159. thiệt
  160. thím
  161. thinh
  162. thình
  163. thính
  164. thỉnh
  165. thít
  166. thịt
  167. thiu
  168. thỉu
  169. tho
  170. thò
  171. thó
  172. thỏ
  173. thoa
  174. thòa
  175. thỏa
  176. thoai
  177. thoải
  178. thoang
  179. thoáng
  180. thoảng
  181. thoạt
  182. thoắng
  183. thoắt
  184. thóc
  185. thọc
  186. thoi
  187. thòi
  188. thói
  189. thỏi
  190. thom
  191. thòm
  192. thỏm
  193. thon
  194. thong
  195. thòng
  196. thõng
  197. thót
  198. thọt
  199. thốc
  200. thôi
  201. thối
  202. thổi
  203. thồn
  204. thốn
  205. thổn
  206. thỗn
  207. thộn
  208. thông
  209. thống
  210. thộp
  211. thốt
  212. thơ
  213. thờ
  214. thớ
  215. thở
  216. thợ
  217. thời
  218. thơm
  219. thơn
  220. thờn
  221. thớt
  222. thu
  223. thú
  224. thủ
  225. thua
  226. thùa
  227. thủa
  228. thuần
  229. thuê
  230. thui
  231. thủi
  232. thụi
  233. thum
  234. thủm
  235. thun
  236. thùn
  237. thung
  238. thùng
  239. thúng
  240. thủng
  241. thụng
  242. thuốc
  243. thuộc
  244. thuôn
  245. thồn
  246. thuốn
  247. thuỗn
  248. thuông
  249. thuồng
  250. thuở
  251. thụp
  252. thút
  253. thụt
  254. thừ
  255. thử
  256. thưa
  257. thừa
  258. thửa
  259. thức
  260. thưng
  261. thừng
  262. thửng
  263. thững
  264. thước
  265. thườn
  266. thưỡn
  267. thướt
  268. thượt
  269. tỉ
  270. tia
  271. tía
  272. tỉa
  273. tiếc
  274. tiệc
  275. tiêm
  276. tiệm
  277. tiện
  278. tiếng
  279. tim
  280. tìm
  281. tím
  282. tĩn
  283. tính
  284. tít
  285. tịt
  286. tiu
  287. tĩu
  288. to
  289. tỏ
  290. toa
  291. tòa
  292. tỏa
  293. toác
  294. toạc
  295. toan
  296. toát
  297. tóc
  298. tọc
  299. toe
  300. tóe
  301. tỏe
  302. toen
  303. toét
  304. toẹt
  305. toi
  306. tòi
  307. tói
  308. tỏi
  309. tom
  310. tòm
  311. ton
  312. tòn
  313. tong
  314. tỏng
  315. tọng
  316. tóp
  317. tọp
  318. tót
  319. tọt
  320. tồ
  321. tố
  322. tổ
  323. tôi
  324. tồi
  325. tối
  326. tôm
  327. tốn
  328. tốp
  329. tốt
  330. tột
  331. tờ
  332. tớ
  333. tở
  334. tợ
  335. tơi
  336. tới
  337. tởm
  338. tởn
  339. tợn
  340. trà
  341. trá
  342. trả
  343. trã
  344. trác
  345. trạc
  346. trai
  347. trài
  348. trái
  349. trải
  350. trại
  351. tràm
  352. trám
  353. tran
  354. tràn
  355. trán
  356. trang
  357. tràng
  358. tráng
  359. tranh
  360. trành
  361. tránh
  362. trạnh
  363. trao
  364. tráo
  365. trạo
  366. tráp
  367. trát
  368. trạt
  369. trau
  370. tràu
  371. trảu
  372. trặc
  373. trăm
  374. trắm
  375. trăn
  376. trằn
  377. trắn
  378. trăng
  379. trằng
  380. trắng
  381. trắp
  382. trắt
  383. trâm
  384. trẩm
  385. trậm
  386. trần
  387. trâu
  388. trầu
  389. trấu
  390. trây
  391. trầy
  392. trẩy
  393. tre
  394. tré
  395. trẻ
  396. trẽ
  397. trẹ
  398. trèm
  399. trẽn
  400. treo
  401. trèo
  402. tréo
  403. trẻo
  404. trẹo
  405. trét
  406. trẹt
  407. trê
  408. trề
  409. trễ
  410. trệch
  411. trên
  412. trết
  413. trệt
  414. trêu
  415. trếu
  416. trệu
  417. tría
  418. trỉa
  419. trích
  420. triêng
  421. triệng
  422. trít
  423. trịt
  424. trìu
  425. tro
  426. trò
  427. trỏ
  428. trọ
  429. tróc
  430. trọc
  431. trói
  432. trọi
  433. tròm
  434. tróm
  435. trõm
  436. tròn
  437. trọn
  438. trong
  439. tròng
  440. tróng
  441. trót
  442. trô
  443. trố
  444. trổ
  445. trộ
  446. trốc
  447. trôi
  448. trồi
  449. trối
  450. trổi
  451. trỗi
  452. trội
  453. trộm
  454. trốn
  455. trộn
  456. trông
  457. trồng
  458. trống
  459. trổng
  460. trơ
  461. trờ
  462. trớ
  463. trở
  464. trơi
  465. trời
  466. trờm
  467. trơn
  468. trớn
  469. trợn
  470. trợt
  471. trù
  472. trúc
  473. trục
  474. trui
  475. trũi
  476. trụi
  477. trùm
  478. trúm
  479. trụm
  480. trun
  481. trùn
  482. trùn
  483. trũng
  484. trụng
  485. truông
  486. truồng
  487. trút
  488. trụt
  489. trữ
  490. trưa
  491. trứng
  492. trước
  493. trườn
  494. trương
  495. trượt
  496. tủ
  497. tua
  498. tùa
  499. túa
  500. tủa
  501. tuếch
  502. túi
  503. tủi
  504. tụi
  505. tum
  506. tùm
  507. túm
  508. tủm
  509. tun
  510. tung
  511. túng
  512. tuổi
  513. tuồm
  514. tuôn
  515. tuồn
  516. tuông
  517. tuồng
  518. tuốt
  519. tuột
  520. túp
  521. tuy
  522. từ
  523. tử
  524. tựa
  525. tức
  526. tưng
  527. từng
  528. tươi
  529. tưới
  530. tưởi
  531. tươm
  532. tướt
  533. tượt