恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔377: 𣳔377:
# [[標準化:tĩn|tĩn]]
# [[標準化:tĩn|tĩn]]
# [[標準化:tính|tính]]
# [[標準化:tính|tính]]
#* 倂 {{exp|- 計算する、考慮に入れる}}
#* [性] {{exp|- 性格、特色、男女の性}}
#* [姓]
#* [倂]
#* [並]
# [[標準化:tít|tít]]
# [[標準化:tít|tít]]
# [[標準化:tịt|tịt]]
# [[標準化:tịt|tịt]]
𣳔419: 𣳔424:
# [[標準化:tổ|tổ]]
# [[標準化:tổ|tổ]]
# [[標準化:tôi|tôi]]
# [[標準化:tôi|tôi]]
#* 碎 {{exp|- わたくし、しもべ}}
#* 焠 {{exp|- 鉄に焼きを入れる}}<!-- 標準化済 2016/3/25 -->
#* 晬
# [[標準化:tồi|tồi]]
# [[標準化:tồi|tồi]]
# [[標準化:tối|tối]]
# [[標準化:tối|tối]]
𣳔433: 𣳔441:
# [[標準化:tơi|tơi]]
# [[標準化:tơi|tơi]]
# [[標準化:tới|tới]]
# [[標準化:tới|tới]]
#* 細 {{exp|- 行く、至る、…まで}}<!-- 標準化済 2016/3/25 -->
# [[標準化:tởm|tởm]]
# [[標準化:tởm|tởm]]
# [[標準化:tởn|tởn]]
# [[標準化:tởn|tởn]]
𣳔439: 𣳔448:
# [[標準化:trá|trá]]
# [[標準化:trá|trá]]
# [[標準化:trả|trả]]
# [[標準化:trả|trả]]
#* 呂 {{exp|- 返す、支払う}}
#* 𪁳 {{exp|- カワセミ科の鳥類の総称}}
# [[標準化:trã|trã]]
# [[標準化:trã|trã]]
# [[標準化:trác|trác]]
# [[標準化:trác|trác]]
# [[標準化:trạc|trạc]]
# [[標準化:trạc|trạc]]
# [[標準化:trai|trai]]
# [[標準化:trai|trai]]
#* 琜 {{exp|- アコヤガイ、真珠貝}}
#* 𧕚 {{exp|- 牡蠣}}
#* 𤳆 {{exp|- 男性}}
#* [齋] {{exp|- 心身を清める}}
# [[標準化:trài|trài]]
# [[標準化:trài|trài]]
# [[標準化:trái|trái]]
# [[標準化:trái|trái]]

番版𣅶19:56、𣈜25𣎃3𢆥2016

T

  1. ta
  2. tả
  3. tác
  4. tạc
  5. tách
  6. tạch
  7. tai
  8. tái
  9. tại
    • [在] - …において、…のために
  10. tám
  11. tan
  12. tàn
  13. tán
  14. tanh
  15. tành
  16. tảnh
  17. tạnh
  18. tao
  19. tào
  20. táo
  21. tạo
    • [造] - 創造する、作る
    • [皂]
  22. táp
  23. tạp
  24. tát
  25. tạt
  26. tàu
  27. táu
  28. tay
  29. tày
  30. táy
  31. tắc
  32. tặc
  33. tăm
  34. tằm
  35. tắm
  36. tăn
  37. tằn
  38. tắp
  39. tắt
    • 𨄠 - 縮める、省略する、停止する
    • 𤎕 - (火、明かりを)消す
  40. tấc
  41. tầm
    • - 範囲、限界
    • [尋] - 探す、並みの
    • [潯]
    • [蕁]
  42. tấm
  43. tẩm
  44. tần
  45. tẩn
  46. tận
  47. tâng
  48. tầng
  49. tấp
  50. tâu
  51. tầu
  52. tây
  53. tầy
  54. tấy
  55. tẩy
    • - ボイコットする
    • [洗] 洗浄する
  56. te
    • - 急いで
  57. tẻ
  58. tèm
  59. tém
  60. ten
  61. tẽn
  62. teo
  63. tèo
  64. tẻo
  65. tẹo
  66. tép
  67. tẹp
  68. tét
  69. tẹt
    • 𤺳
    • [犀] - サイ(動物)
    • [痺] - しびれる
    • [廝]
    • [澌]
    • [臍]
    • [擠]
    • [躋]
  70. tếch
  71. têm
  72. tên
    • 𠸛 - 名前
    • - 矢
  73. tênh
  74. tểnh
  75. tễnh
  76. tết
  77. tha
  78. thà
  79. thả
    • - 自由にする、水に入れる、投げ落とす
  80. thác
  81. thách
  82. thái
  83. thãi
  84. thàm
  85. than
  86. thang
  87. tháng
  88. thành
    • [成] - …になる、目的を達成する、10分の1
    • [城] - 城壁、都市、囲い
    • [誠] - 誠実な
  89. thánh
  90. thảnh
  91. thao
  92. thào
  93. tháo
  94. thảo
  95. thau
  96. tháu
  97. thay
  98. thày
  99. tháy
  100. thảy
  101. thắc
  102. thăm
  103. thắm
  104. thẳm
  105. thăn
  106. thằn
  107. thằng
  108. thẳng
  109. thắp
  110. thắt
  111. thâm
  112. thầm
  113. thấm
  114. thẫm
  115. thẩn
  116. thẫn
  117. thấp
    • 𥰊 - 低い、足りない
    [濕] - 湿る
  118. thâu
  119. thầu
  120. thây
  121. thầy
  122. thấy
    • 𧡊 - 見る、感じる
  123. thẩy
  124. the
  125. thè
  126. thé
  127. thẻ
  128. thèm
  129. then
  130. thẹn
  131. theo
    • - …に従う、…によれば
  132. thép
  133. thét
  134. thê
  135. thề
  136. thế
    • - そのような
    • [勢] - 状況、境遇、姿勢、権勢
    • [替] - 代える、代わる
    • [世] - この世
    • [剃] - 剃る
    • [妻]
    • [涕]
    • [薙]
  137. thể
    • - 態勢、能力、…するかもしれない
    • [體] - 状態、形状、身体
    • [彩] - 色彩
    • [采]
    • [綵]
  138. thếch
  139. thêm
  140. thềm
  141. thênh
  142. thếp
  143. thết
  144. thêu
  145. thều
  146. thểu
  147. thi
  148. thì
  149. thỉ
  150. thia
  151. thìa
  152. thía
  153. thịch
  154. thiếc
  155. thiểm
  156. thiến
  157. thiêng
  158. thiềng
  159. thiếp
  160. thiệp
  161. thiết
  162. thiệt
    • - 本当に
    • 𧵳 - 損害を受ける
    • [舌] - した
  163. thím
  164. thinh
  165. thình
  166. thính
  167. thỉnh
  168. thít
  169. thịt
  170. thiu
  171. thỉu
  172. tho
  173. thò
  174. thó
  175. thỏ
  176. thoa
  177. thòa
  178. thỏa
  179. thoai
  180. thoải
  181. thoang
  182. thoáng
  183. thoảng
  184. thoạt
  185. thoắng
  186. thoắt
  187. thóc
  188. thọc
  189. thoi
  190. thòi
  191. thói
  192. thỏi
  193. thom
  194. thòm
  195. thỏm
  196. thon
  197. thong
  198. thòng
  199. thõng
  200. thót
  201. thọt
  202. thốc
  203. thôi
  204. thối
  205. thổi
  206. thồn
  207. thốn
  208. thổn
  209. thỗn
  210. thộn
  211. thông
  212. thống
    • 𡎭 - (陶磁製の)壺、花器
    • [統] - 一筋にまとめる
    • [痛] - 痛い
  213. thộp
  214. thốt
  215. thơ
  216. thờ
  217. thớ
  218. thở
  219. thợ
  220. thời
    • 𥱯 - 漁具の一種
    • - 時、時代、…であれば…である
  221. thơm
  222. thơn
  223. thờn
  224. thớt
  225. thu
  226. thú
  227. thủ
  228. thua
    • - 負ける、劣る、赤字を出す
  229. thùa
  230. thủa
  231. thuần
  232. thuê
  233. thui
  234. thủi
  235. thụi
  236. thum
  237. thủm
  238. thun
  239. thùn
  240. thung
  241. thùng
  242. thúng
  243. thủng
  244. thụng
  245. thuốc
  246. thuộc
  247. thuôn
  248. thồn
  249. thuốn
  250. thuỗn
  251. thuông
  252. thuồng
  253. thuở
  254. thụp
  255. thút
  256. thụt
  257. thừ
  258. thuyên
    • [痊] - 病状が快方に向かう
    • [詮] - 転勤させる
    • [荃]
    • [栓]
    • [筌]
    • [銓]
    • [鐫]
  259. thứ
    • [次] - 第…番目、種類、序列
    • [恕] - 許す
    • [刺]
    • [庶]
  260. thử
  261. thưa
  262. thừa
  263. thửa
  264. thức
    • 𥅞 - 目が覚める
    • [式] - ようす
    • [識] - さとる、見分ける、知る
    • [拭]
    • [軾]
  265. thực
    • [實] - 本当の
    • [食] - 食べる
    • [蝕] - むしばむ
    • [植] - 植える
    • [殖] - ふえる
  266. thưng
  267. thừng
  268. thửng
  269. thững
  270. thước
    • 𡱩 - 長さの単位、1尺
    • [鵲] - カササギ(鳥)
    • [爍]
    • [鑠]
  271. thườn
  272. thưỡn
  273. thướt
  274. thượt
  275. tỉ
  276. tia
  277. tía
  278. tỉa
  279. tiếc
  280. tiệc
  281. tiêm
  282. tiệm
  283. tiện
  284. tiếng
  285. tim
  286. tìm
  287. tím
  288. tĩn
  289. tính
    • - 計算する、考慮に入れる
    • [性] - 性格、特色、男女の性
    • [姓]
    • [倂]
    • [並]
  290. tít
  291. tịt
  292. tiu
  293. tĩu
  294. to
  295. tỏ
  296. toa
  297. tòa
  298. tỏa
  299. toác
  300. toạc
  301. toan
  302. toát
  303. tóc
  304. tọc
  305. toe
  306. tóe
  307. tỏe
  308. toen
  309. toét
  310. toẹt
  311. toi
  312. tòi
  313. tói
  314. tỏi
  315. tom
  316. tòm
  317. ton
  318. tòn
  319. tong
  320. tỏng
  321. tọng
  322. tóp
  323. tọp
  324. tót
  325. tọt
  326. tồ
  327. tố
  328. tổ
  329. tôi
    • - わたくし、しもべ
    • - 鉄に焼きを入れる
  330. tồi
  331. tối
  332. tôm
  333. tốn
  334. tốp
  335. tốt
  336. tột
  337. tờ
  338. tớ
  339. tở
  340. tợ
  341. tơi
  342. tới
    • - 行く、至る、…まで
  343. tởm
  344. tởn
  345. tợn
  346. trà
  347. trá
  348. trả
    • - 返す、支払う
    • 𪁳 - カワセミ科の鳥類の総称
  349. trã
  350. trác
  351. trạc
  352. trai
    • - アコヤガイ、真珠貝
    • 𧕚 - 牡蠣
    • 𤳆 - 男性
    •  [齋] - 心身を清める
  353. trài
  354. trái
  355. trải
  356. trại
  357. tràm
  358. trám
  359. tran
  360. tràn
  361. trán
  362. trang
  363. tràng
  364. tráng
  365. tranh
  366. trành
  367. tránh
  368. trạnh
  369. trao
  370. tráo
  371. trạo
  372. tráp
  373. trát
  374. trạt
  375. trau
  376. tràu
  377. trảu
  378. trặc
  379. trăm
  380. trắm
  381. trăn
  382. trằn
  383. trắn
  384. trăng
  385. trằng
  386. trắng
  387. trắp
  388. trắt
  389. trâm
  390. trẩm
  391. trậm
  392. trần
  393. trâu
  394. trầu
  395. trấu
  396. trây
  397. trầy
  398. trẩy
  399. tre
  400. tré
  401. trẻ
  402. trẽ
  403. trẹ
  404. trèm
  405. trẽn
  406. treo
  407. trèo
  408. tréo
  409. trẻo
  410. trẹo
  411. trét
  412. trẹt
  413. trê
  414. trề
  415. trễ
  416. trệch
  417. trên
  418. trết
  419. trệt
  420. trêu
  421. trếu
  422. trệu
  423. tría
  424. trỉa
  425. trích
  426. triêng
  427. triệng
  428. trít
  429. trịt
  430. trìu
  431. tro
  432. trò
  433. trỏ
  434. trọ
  435. tróc
  436. trọc
  437. trói
  438. trọi
  439. tròm
  440. tróm
  441. trõm
  442. tròn
  443. trọn
  444. trong
  445. tròng
  446. tróng
  447. trót
  448. trô
  449. trố
  450. trổ
  451. trộ
  452. trốc
  453. trôi
  454. trồi
  455. trối
  456. trổi
  457. trỗi
  458. trội
  459. trộm
  460. trốn
  461. trộn
  462. trông
  463. trồng
  464. trống
  465. trổng
  466. trơ
  467. trờ
  468. trớ
  469. trở
  470. trơi
  471. trời
  472. trờm
  473. trơn
  474. trớn
  475. trợn
  476. trợt
  477. trù
  478. trúc
  479. trục
  480. trui
  481. trũi
  482. trụi
  483. trùm
  484. trúm
  485. trụm
  486. trun
  487. trùn
  488. trùn
  489. trũng
  490. trụng
  491. truông
  492. truồng
  493. trút
  494. trụt
  495. trữ
  496. trưa
  497. trứng
  498. trước
  499. trườn
  500. trương
  501. trượt
  502. tủ
  503. tua
  504. tùa
  505. túa
  506. tủa
  507. tuếch
  508. túi
  509. tủi
  510. tụi
  511. tum
  512. tùm
  513. túm
  514. tủm
  515. tun
  516. tung
  517. túng
  518. tuổi
  519. tuồm
  520. tuôn
  521. tuồn
  522. tuông
  523. tuồng
  524. tuốt
  525. tuột
  526. túp
  527. tuy
  528. từ
  529. tử
  530. tựa
  531. tức
  532. tưng
  533. từng
  534. tươi
  535. tưới
  536. tưởi
  537. tươm
  538. tướt
  539. tượt