成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/D-G

番版𠓨𣅶22:03、𣈜17𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

D

  1. da
  2. dạ
  3. dác
    • - (樹木の)靭皮、生皮
  4. dạc
  5. dạch
  6. dai
  7. dài
    • 𨱽 - 長い
  8. dái
  9. dải
  10. dãi
  11. dại
  12. dàm
  13. dám
  14. dan
  15. dàn
  16. dán
  17. dãn
  18. dạn
  19. dang
  20. dàng
  21. dáng
  22. dãng
  23. dạng
  24. dành
  25. dảnh
  26. dao
    • - かたな、ナイフ
    • - メカジキ
    • [搖] - ゆれる
    • [謠] - ふしをつけて歌う
    • [遙]
    • [瑤]
    • [鷂]
  27. dào
  28. dạt
    • - 押されて…に移動する
  29. dàu
  30. dáu
  31. day
  32. dày/dầy
  33. dáy
  34. dảy/dẩy
  35. dãy/dẫy
  36. dạy
  37. dắc
    • 𢩮
  38. dặc
  39. dăm
  40. dằm
  41. dặm
  42. dằn
  43. dặn
  44. dằng
  45. dắng
  46. dẳng
  47. dẵng
  48. dặng
  49. dắt
    • 𢴑 - 手を引いていく
  50. dặt
  51. dâm
  52. dầm
  53. dẫm
  54. dậm
  55. dân
    • [民] - 人民、民衆
    • [泯]
  56. dần
  57. dấn
  58. dận
  59. dâng
  60. dậng
  61. dấp
  62. dập
  63. dật
  64. dâu
  65. dầu
    • - あぶら
  66. dấu
    • 𧿫 - 符号
    • 𨣥 - かわいがる
    • 𥆺
  67. dẫu
  68. dây
  69. dấy
    • - 反乱などを起こす
  70. dẫy
  71. dậy
    • - 立ち上がる、起き上がる
    • 𠰺
  72. dẻ
  73. dẽ
  74. dèm
  75. dém
  76. dẽm
  77. dèo
  78. dẻo
  79. dẹo
  80. dép
  81. dẹp
  82. dề
  83. dế
  84. dễ
  85. dền
  86. dện
  87. dệt
  88. dỉ
  89. dia
  90. dìa
  91. dĩa
  92. diềm
  93. diềng
  94. diếp
  95. diều
  96. diếu
  97. diễu
  98. dim
  99. dìm
  100. dính
  101. dịp
  102. dít
  103. dịt
  104. diu
  105. dìu
  106. díu
  107. dịu
  108. dọ
  109. dóa
  110. dọa
  111. dóc
  112. dọc
    • 𨂔 - 縦幅、沿う、従う、組織の上下
    • - (ある種の植物の)長く直伸する葉柄
  113. doi
  114. dòi
  115. dói
  116. dõi
  117. dọi
  118. dom
  119. dòm
  120. don
  121. dòn
  122. dõn
  123. dọn
  124. dong
  125. dòng
  126. dõng
  127. dọng
  128. dồ
  129. dỗ
  130. dốc
  131. dộc
  132. dôi
  133. dồi
  134. dối
  135. dội
  136. dồn
  137. dông
  138. dọng
  139. dốt
  140. dột
    • 汿 - 汚い、恥ずべき
  141. dở
  142. dỡ
  143. dơi
  144. dời
  145. dởm
  146. dờn
  147. dớn
  148. dợn
  149. dợp
  150. du
    • 𠱋 - …だけれども
    • 𢂎 - 傘
  151. dụ
    • [誘] - 誘う、誘惑する
    • [諭] - 勅命、勅諭
    • [喩] - たとえ
  152. dua
  153. dùa
  154. dục
  155. dùi
  156. dúi
  157. dủi
  158. dũi
  159. dụi
  160. dum
  161. dũm
  162. dun
  163. dùn
  164. dún
  165. dung
  166. dùng
  167. dụng
    • [用] - 用いる
  168. duỗi
  169. duồng
  170. duột
  171. dút
  172. dụt
  173. duyềnh
  174. dừ
  175. dứ
  176. dữ
  177. dự
  178. dưa
  179. dừa
  180. dứa
  181. dựa
  182. dức
  183. dưng
  184. dừng
  185. dửng
  186. dựng
    • 𥩯 - 立てる、建てる
    • [孕] - 身ごもる
  187. dưới
    • 𠁑 - …の下の、下級の
  188. dường
  189. dứt
    • 𦄵 - 断ち切る、終わる
  190. dựt

Đ

  1. đa
  2. đà
  3. đá
    • 𥒥 - 石
    • - 蹴る
  4. đã
  5. đác
  6. đạc
  7. đai
  8. đái
  9. đại
    • 𠰺
    • [大]
    • [代]
    • [岱]
    • [玳]
    • [袋]
    • [黛]
  10. đám
  11. đan
  12. đàn
  13. đàng
  14. đáng
    • - …受けるにふさわしい、…するのに相当する
    • - ぬかるみの
    • [擋]
  15. đãng
  16. đanh
  17. đành
  18. đánh
  19. đảnh
  20. đạnh
  21. đào
  22. đạo
    • [道]
    • [盜]
    • [稻]
    • [導]
    • [蹈]
  23. đáp
    • - 投げる
    • - 襠(まち)
    • [答] - 答える
    • [搭] - 搭乗する
    • [褡]
  24. đạp
    • - 蹴りあげる
    • [踏] - 踏む
  25. đau
  26. đáu
  27. đay
  28. đày
  29. đáy
  30. đảy
  31. đãy
  32. đặc
  33. đăm
  34. đằm
  35. đắm
  36. đẵm
  37. đặm
  38. đằn
  39. đắn
  40. đẵn
  41. đặn
  42. đăng
  43. đằng
  44. đắng
  45. đẵng
  46. đặng
  47. đắp
  48. đắt
  49. đặt
  50. đâm
  51. đấm
  52. đẫm
  53. đậm
  54. đần
  55. đẫn
  56. đận
  57. đâng
  58. đấng
  59. đập
  60. đất
    • 𡐙 - 大地、土
  61. đật
  62. đâu
    • - どこ
  63. đầu
    • - 歌姫
    • [頭] - あたま、かしら、最初
    • [投] - 投げる
    • [骰]
  64. đậu
  65. đây
    • - ここ
  66. đầy
  67. đấy
  68. đẩy
  69. đẫy
  70. đậy
  71. đe
  72. đè
  73. đẻ
  74. đẽ
  75. đem
  76. đẻm
  77. đen
  78. đèn
  79. đẹn
  80. đeo
  81. đèo
  82. đéo
  83. đẻo
  84. đẽo
  85. đẹp
  86. đét
  87. đẹt
  88. đế
  89. để
    • - 置く、…するための
    • [底]
    • [抵]
    • [邸]
    • [牴]
    • [砥]
    • [詆]
  90. đêm
  91. đềm
  92. đếm
  93. đệm
    • - 敷物、挿入する
  94. đền
  95. đến
    • 𦤾 - 至る、行く
  96. đênh
  97. đềnh
  98. đểnh
  99. đễnh
  100. đệt
  101. đêu
  102. đều
  103. đếu
  104. đểu
  105. đễu
  106. đi
  107. đì
  108. đí
  109. đĩ
  110. đìa
  111. đỉa
  112. đĩa
  113. điếc
  114. điềm
  115. điếm
  116. điểm
    • [點]
  117. điếng
  118. điều
  119. điếu
  120. định
    • [定] - …するつもりだ、決定する、安定する
  121. đít
  122. địt
  123. điu
  124. đỉu
  125. địu
  126. đò
  127. đó
    • 𪦆
    • 𥯉
  128. đỏ
    • 𧺂 - 赤い、幸運な、共産主義の思想、輝く
  129. đọ
  130. đọa
  131. đoàng
  132. đoảng
  133. đoanh
  134. đoành
  135. đọc
  136. đoi
  137. đòi
    • 𠾕
    • 𠐬
  138. đói
  139. đỏi
  140. đọi
  141. đom
  142. đòm
  143. đóm
  144. đỏm
  145. đon
  146. đòn
  147. đón
  148. đong
  149. đòng
  150. đóng
  151. đỏng
  152. đọng
  153. đót
  154. đọt
  155. đồ
  156. đố
  157. đổ
    • [堵]
    • [睹]
    • [賭]
    • [覩]
  158. đỗ
  159. độ
    • - 大体…くらい、…頃
    • [度]
    • [渡]
    • [鍍]
  160. đôi
  161. đồi
  162. đổi
    • 𢷮
  163. đỗi
  164. đội
  165. đốm
  166. đôn
  167. đồn
  168. đốn
  169. độn
  170. đông
  171. đồng
  172. đống
  173. đổng
  174. đốt
  175. đờ
  176. đớ
  177. đỡ
  178. đợ
  179. đời
  180. đợi
  181. đơm
  182. đờm
  183. đờn
  184. đớn
  185. đớp
  186. đớt
  187. đợt
  188. đu
  189. đù
  190. đú
  191. đủ
  192. đụ
  193. đua
  194. đùa
  195. đũa
  196. đúc
  197. đục
  198. đui
  199. đùi
  200. đủi
  201. đũi
  202. đụi
  203. đùm
  204. đúm
  205. đun
  206. đùn
  207. đụn
  208. đùng
  209. đúng
  210. đủng
  211. đũng
  212. đụng
  213. đuốc
  214. đuôi
  215. đuối
  216. đuổi
  217. đuồm
  218. đuỗn
  219. đuông
  220. đuột
  221. đụp
  222. đút
  223. đụt
  224. đừ
  225. đưa
  226. đừa
  227. đứa
  228. đực
  229. đừng
  230. đứng
  231. đững
  232. đựng
  233. được
    • - 得る、…できる
  234. đười
  235. đượm
  236. đườn
  237. đưỡn
  238. đường
  239. đứt

E

  1. e
  2. è
  3. é
  4. éc
  5. em
  6. ém
  7. en
  8. én
  9. eng
  10. eo
  11. èo
  12. éo
  13. ẻo
  14. ẽo
  15. ẹo
  16. ép
  17. ẹp
  18. ét

Ê

  1. ê
  2. ế
  3. ếch
  4. ệch
  5. êm
  6. ếm
  7. ên
  8. ễn
  9. êu
  10. ễu

G

  1. gả
  2. gác
  3. gạc
  4. gạch
  5. gai
  6. gài
  7. gái
  8. gãi
  9. gại
  10. gan
  11. gàn
  12. gán
  13. gạn
  14. gang
  15. gàng
  16. ganh
  17. gành
  18. gánh
  19. gạnh
  20. gào
  21. gáo
  22. gạo
  23. gạp
  24. gạt
  25. gàu
  26. gay
  27. gáy
  28. gảy
  29. gãy
  30. gạy
  31. găm
  32. gằm
  33. gắm
  34. gặm
  35. gằn
  36. gắn
  37. găng
  38. gắng
  39. gẵng
  40. gắp
  41. gặp
  42. gắt
  43. gặt
  44. gấc
  45. gầm
  46. gấm
  47. gẫm
  48. gậm
  49. gân
  50. gần
  51. gâp
  52. gấp
  53. gập
  54. gật
  55. gâu
  56. gầu
  57. gấu
  58. gây
  59. gầy
  60. gẩy
  61. gẫy
  62. gậy
  63. ghe
  64. ghè
  65. ghé
  66. ghẻ
  67. ghẽ
  68. ghẹ
  69. ghém
  70. ghẹm
  71. ghen
  72. ghèn
  73. ghẹo
  74. ghép
  75. ghét
  76. ghê
  77. ghề
  78. ghế
  79. ghếch
  80. ghệch
  81. ghềnh
  82. ghi
  83. ghì
  84. ghiếc
  85. ghiền
  86. ghim
  87. ghìm
  88. ghím
  89. gi
    • - 何
  90. gỉ
  91. gị
  92. già
  93. giá
  94. giã
  95. giạ
  96. giạc
  97. giái
  98. giải
  99. giãi
  100. giam
  101. giạm
  102. giàn
  103. giãn
  104. giàng
  105. giáng
  106. giảng
  107. giãng
  108. giạng
  109. giành
  110. giảnh
  111. giạnh
  112. giao
  113. giào
  114. giáo
  115. giạo
  116. giáp
  117. giát
  118. giạt
  119. giàu/giầu
  120. giay
  121. giày/giầy
  122. giãy/giẫy
  123. giạy
  124. giặc
  125. giăm
  126. giằm
  127. giắm
  128. giẵm
  129. giặm
  130. giăn
  131. giằn
  132. giăng
  133. giằng
  134. giắng
  135. giắt
  136. giặt
  137. giấc
  138. giâm
  139. giầm
  140. giấm
  141. giậm
  142. giần
  143. giấn
  144. giận
  145. giẩng
  146. giậng
  147. giấp
  148. giập
  149. giất
  150. giật
  151. giầu
  152. giấu
  153. giậu
  154. giây
  155. giấy
  156. giẫy
  157. gié
  158. giẻ
  159. giẽ
  160. gièm
  161. gieo
  162. giéo
  163. giẹo
  164. giẹt
  165. giếc
  166. giệch
  167. giếm
  168. giền
  169. giêng
  170. giềng
  171. giếng
  172. giềnh
  173. giết
  174. giếu
  175. giễu
  176. giệu
  177. gìn
  178. gio
  179. giò
  180. gió
  181. giỏ
  182. gióc
  183. giòi
  184. giỏi
  185. giọi
  186. giòn
  187. giỏn
  188. giong
  189. giòng
  190. gióng
  191. giỏng
  192. giõng
  193. giọng
  194. giọt
  195. giô
  196. giồ
  197. giổ
  198. giỗ
  199. giốc
  200. giồi
  201. giổi
  202. giỗi
  203. giội
  204. giông
  205. giồng
  206. giống
  207. giộp
  208. giột
  209. giơ
  210. giờ
  211. giở
  212. giời
  213. giới
  214. giờn
  215. giỡn
  216. giợn
  217. giợt
  218. giú
  219. giũ
  220. giũa
  221. giục
  222. giùi
  223. giúi
  224. giủi
  225. giùm
  226. giụm
  227. giun
  228. giùn
  229. giún
  230. giuộc
  231. giúp
  232. giư
  233. giữ
  234. giưa
  235. giừa
  236. giứa
  237. giữa
  238. giương
  239. giường
  240. giựt
  241. go
  242. góa
  243. góc
  244. gói
  245. gỏi
  246. gọi
  247. gom
  248. gon
  249. gòn
  250. gọn
  251. gọng
  252. góp
  253. gót
  254. gọt
  255. gồ
  256. gỗ
  257. gốc
  258. gộc
  259. gồi
  260. gối
  261. gội
  262. gồm
  263. gốm
  264. gông
  265. gồng
  266. gộp
  267. gột
  268. gở
  269. gỡ
  270. gởi
  271. gợi
  272. gờm
  273. gớm
  274. gợn
  275. gu
  276. gục
  277. gũi
  278. gùn
  279. gùng
  280. guốc
  281. guộc
  282. guồng
  283. guột
  284. gút
  285. gụt
  286. gửi
    • 𦰦
  287. gừng
  288. gươm
  289. gườm
  290. gượm
  291. gương
  292. gượng