準化:Tôi

番版𠓨𣅶11:35、𣈜27𣎃12𢆥2013𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎Tôi¹)

Tôi¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Khiêm từ để gọi người đang nói
  • Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
  • Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Tôi²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
  • Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
  • Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Tôi³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢