成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/D-G
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
D
- da
- dà
- dạ
- dác
- 桷 - (樹木の)靭皮、生皮
- 弋
- dạc
- dạch
- dai
- dài
- 𨱽 - 長い
- dái
- dải
- dãi
- dại
- dàm
- dám
- dan
- dàn
- dán
- dãn
- dạn
- dang
- dàng
- dáng
- dãng
- dạng
- dành
- 𧶄 - 保留する、貯蔵する
- 𦱊 - クチナシ(植物)
- dảnh
- dao
- 刀 - かたな、ナイフ
- 鰩 - メカジキ
- [搖] - ゆれる
- [謠] - ふしをつけて歌う
- [遙]
- [瑤]
- [鷂]
- dào
- dạt
- 澾 - 押されて…に移動する
- dàu
- dáu
- day
- dày/dầy
- dáy
- dảy/dẩy
- dãy/dẫy
- dạy
- 𠰺 - 教える
- dắc
- 𢩮
- dặc
- dăm
- dằm
- dặm
- dằn
- dặn
- dằng
- dắng
- dẳng
- dẵng
- dặng
- dắt
- 𢴑 - 手を引いていく
- dặt
- dâm
- dầm
- dẫm
- dậm
- dân
- [民] - 人民、民衆
- [泯]
- dần
- dấn
- dận
- dâng
- dậng
- dấp
- dập
- dật
- dâu
- dầu
- 油 - あぶら
- 怞
- dấu
- 𧿫 - 符号
- 𨣥 - かわいがる
- 𥆺
- dẫu
- dây
- dấy
- 曳 - 反乱などを起こす
- dẫy
- dậy
- 跩 - 立ち上がる、起き上がる
- 𠰺
- dè
- dẻ
- dẽ
- dèm
- dém
- dẽm
- dèo
- dẻo
- dẹo
- dép
- dẹp
- dê
- dề
- dế
- dễ
- dền
- dện
- dệt
- dì
- dí
- dỉ
- dia
- dìa
- dĩa
- diềm
- diềng
- diếp
- diều
- diếu
- diễu
- dim
- dìm
- dính
- dịp
- dít
- dịt
- diu
- dìu
- díu
- dịu
- dò
- dó
- dọ
- dóa
- dọa
- dóc
- dọc
- 𨂔 - 縦幅、沿う、従う、組織の上下
- 㯮 - (ある種の植物の)長く直伸する葉柄
- doi
- dòi
- dói
- dõi
- dọi
- dom
- dòm
- don
- dòn
- dõn
- dọn
- dong
- dòng
- dõng
- dọng
- dô
- dồ
- dỗ
- dốc
- dộc
- dôi
- dồi
- dối
- dội
- dồn
- dông
- dọng
- dốt
- dột
- dơ
- 汿 - 汚い、恥ずべき
- dở
- dỡ
- dơi
- dời
- dởm
- dờn
- dớn
- dợn
- dợp
- du
- dù
- 𠱋 - …だけれども
- 𢂎 - 傘
- dũ
- dụ
- [誘] - 誘う、誘惑する
- [諭] - 勅命、勅諭
- [喩] - たとえ
- dua
- dùa
- dục
- dùi
- dúi
- dủi
- dũi
- dụi
- dum
- dũm
- dun
- dùn
- dún
- dung
- dùng
- dụng
- [用] - 用いる
- duỗi
- duồng
- duột
- dút
- dụt
- duyềnh
- dừ
- dứ
- dữ
- dự
- dưa
- dừa
- dứa
- dựa
- dức
- dưng
- dừng
- dửng
- dựng
- 𥩯 - 立てる、建てる
- [孕] - 身ごもる
- dưới
- 𠁑 - …の下の、下級の
- dường
- dứt
- 𦄵 - 断ち切る、終わる
- dựt
Đ
- đa
- đà
- đá
- 𥒥 - 石
- 跢 - 蹴る
- đã
- 㐌
- đác
- đạc
- đai
- đái
- đại
- 𠰺
- 杕
- [大]
- [代]
- [岱]
- [玳]
- [袋]
- [黛]
- đám
- đan
- đàn
- đang
- 當 - あえて…する
- [當] - ちょうど…している、当たる
- [檔]
- [襠]
- [鐺]
- đàng
- đáng
- 當 - …を受けるにふさわしい、…するのに相当する
- 澢 - ぬかるみの
- [擋]
- đãng
- đanh
- đành
- đánh
- đảnh
- đạnh
- đào
- đạo
- [道]
- [盜]
- [稻]
- [導]
- [蹈]
- đáp
- 搭 - 投げる
- 褡 - 襠(まち)
- [答] - 答える
- [搭] - 搭乗する
- [褡]
- đạp
- 踏 - 蹴りあげる
- [踏] - 踏む
- đau
- đáu
- đay
- đày
- đáy
- đảy
- đãy
- đặc
- đăm
- đằm
- đắm
- đẵm
- đặm
- đằn
- đắn
- đẵn
- đặn
- đăng
- đằng
- đắng
- đẵng
- đặng
- đắp
- đắt
- đặt
- đâm
- đấm
- đẫm
- đậm
- đần
- đẫn
- đận
- đâng
- đấng
- đập
- đất
- 𡐙 - 大地、土
- đật
- đâu
- 兜 - どこ
- đầu
- 姚 - 歌姫
- [頭] - あたま、かしら、最初
- [投] - 投げる
- [骰]
- đậu
- đây
- 低 - ここ
- đầy
- đấy
- 帝
- đẩy
- đẫy
- đậy
- đe
- đè
- đẻ
- đẽ
- đem
- đẻm
- đen
- đèn
- đẹn
- đeo
- đèo
- đéo
- đẻo
- đẽo
- đẹp
- đét
- đẹt
- đế
- để
- 抵 - 置く、…するための
- [底]
- [抵]
- [邸]
- [牴]
- [砥]
- [詆]
- đêm
- đềm
- đếm
- đệm
- 笘 - 敷物、挿入する
- đền
- đến
- 𦤾 - 至る、行く
- đênh
- đềnh
- đểnh
- đễnh
- đệt
- đêu
- đều
- 調 - 等しい、整っている
- đếu
- đểu
- đễu
- đi
- đì
- đí
- đĩ
- đìa
- đỉa
- đĩa
- điếc
- điềm
- điếm
- điểm
- [點]
- điếng
- điều
- điếu
- định
- [定] - …するつもりだ、決定する、安定する
- đít
- địt
- điu
- đỉu
- địu
- đò
- đó
- 𪦆
- 𥯉
- 拓
- đỏ
- 𧺂 - 赤い、幸運な、共産主義の思想、輝く
- đọ
- đọa
- đoàng
- đoảng
- đoanh
- đoành
- đọc
- đoi
- đòi
- 𠾕
- 𠐬
- đói
- đỏi
- đọi
- đom
- đòm
- đóm
- đỏm
- đon
- đòn
- đón
- đong
- đòng
- đóng
- đỏng
- đọng
- đót
- đọt
- dô
- đồ
- đố
- đổ
- 堵
- [堵]
- [睹]
- [賭]
- [覩]
- đỗ
- độ
- 度 - 大体…くらい、…頃
- [度]
- [渡]
- [鍍]
- đôi
- đồi
- đổi
- 𢷮
- đỗi
- đội
- đốm
- đôn
- đồn
- đốn
- độn
- đông
- đồng
- đống
- đổng
- động
- 動 - …するとすぐ、…すればいつも
- [洞] - 洞穴
- [動] - うごく
- [恫]
- [峝]
- đốt
- đờ
- đớ
- đỡ
- đợ
- đời
- 𠁀 - 生涯、世代、生活、この世、時代
- đợi
- đơm
- đờm
- đờn
- đớn
- đớp
- đớt
- đợt
- đu
- đù
- đú
- đủ
- đụ
- đua
- 𢵋 - 競う、見せびらかす、模倣する
- đùa
- đũa
- đúc
- đục
- đui
- đùi
- đủi
- đũi
- đụi
- đùm
- đúm
- đun
- đùn
- đụn
- đùng
- đúng
- đủng
- đũng
- đụng
- đuốc
- đuôi
- đuối
- đuổi
- đuồm
- đuỗn
- đuông
- đuột
- đụp
- đút
- đụt
- đừ
- đưa
- 拸 - 持っていく、提出する、揺らす
- đừa
- đứa
- đực
- đừng
- đứng
- đững
- đựng
- được
- 得 - 得る、…できる
- đười
- đượm
- đườn
- đưỡn
- đường
- 塘 - 道、方法
- [糖] - 砂糖、糖分
- [唐]
- [堂]
- [棠]
- [塘]
- [溏]
- [搪]
- [螳]
- [鏜]
- đứt
- 𠞹 - 断つ、切る
E
Ê
G
- gà
- 𪃿 - にわとり
- gá
- 嫁 - 立てかける、寄りかかる、かくまう、交わりを結ぶ
- gả
- 妸 - 娘を嫁がせる
- gã
- 𡥚 - 若僧、彼
- gạ
- 妸 - おだてて…させる、誘惑する
- gác
- gạc
- gạch
- gai
- gài
- gái
- gãi
- gại
- gan
- gàn
- gán
- gạn
- gang
- gàng
- ganh
- gành
- gánh
- gạnh
- gào
- gáo
- gạo
- 𥺊 - 米
- 檤 カポックノキ、ホンパンヤノキ(木)
- gạp
- gạt
- gàu
- gay
- gáy
- gảy
- gãy
- gạy
- găm
- gằm
- gắm
- gặm
- gằn
- gắn
- găng
- gắng
- gẵng
- gắp
- gặp
- gắt
- gặt
- gấc
- gầm
- gấm
- gẫm
- gậm
- gân
- gần
- gâp
- gấp
- gập
- gật
- gâu
- gầu
- gấu
- gây
- 𢲧 - 引き起こす、作り出す
- 𨠳 - 発酵する、培養する
- 𦟍 - むかつくように臭い
- gầy
- gẩy
- gẫy
- gậy
- ghe
- ghè
- ghé
- ghẻ
- ghẽ
- ghẹ
- ghém
- ghẹm
- ghen
- ghèn
- ghẹo
- ghép
- ghét
- 恄 - 嫌う
- ghê
- ghề
- ghế
- 椅 - いす、地位
- ghếch
- ghệch
- ghềnh
- ghi
- 記 - 記録する、登記する
- ghì
- ghiếc
- ghiền
- ghim
- ghìm
- ghím
- gi
- gì
- 咦 - 何
- gí
- gỉ
- gị
- gia
- [加] - 加える
- [鎵] - ガリウム(金属)
- [家] - いえ
- [茄]
- [痂]
- [跏]
- [嘉]
- già
- giá
- giã
- giạ
- giạc
- giái
- giải
- 螮 - 亀の一種
- 𢄩 - 賞
- 解 - 広げる
- [解]
- [廨]
- [懈]
- [邂]
- [蟹]
- giãi
- giam
- giạm
- giàn
- giãn
- giàng
- giáng
- giảng
- giãng
- giạng
- giành
- 爭 - 勝ち取る、争う
- giảnh
- giạnh
- giao
- giào
- giáo
- 槊 - 長矛、かき回す、糸にのりをつける
- 眇
- [教] - カトリック、教員
- giạo
- giáp
- giát
- giạt
- giàu/giầu
- giay
- giày/giầy
- giãy/giẫy
- giạy
- giặc
- giăm
- giằm
- giắm
- giẵm
- giặm
- giăn
- giằn
- giăng
- giằng
- giắng
- giắt
- 𢴑 - 挿す、挟み込む
- giặt
- giấc
- giâm
- giầm
- giấm
- giậm
- giần
- giấn
- giận
- giẩng
- giậng
- giấp
- giập
- giất
- giật
- giầu
- giấu
- giậu
- giây
- giấy
- giẫy
- gié
- giẻ
- giẽ
- gièm
- gieo
- giéo
- giẹo
- giẹt
- giếc
- giệch
- giếm
- giền
- giêng
- giềng
- giếng
- giềnh
- giết
- giếu
- giễu
- giệu
- gìn
- gio
- giò
- gió
- giỏ
- gióc
- giòi
- giỏi
- giọi
- giòn
- giỏn
- giong
- giòng
- gióng
- giỏng
- giõng
- giọng
- giọt
- giô
- giồ
- giổ
- giỗ
- giốc
- giồi
- giổi
- giỗi
- giội
- giông
- giồng
- giống
- giộp
- giột
- giơ
- giờ
- giở
- giời
- giới
- 𤈪
- [界]
- [戒]
- [介]
- [芥]
- [疥]
- [屆]
- [械]
- [誡]
- giờn
- giỡn
- giợn
- giợt
- giú
- giũ
- giũa
- giục
- giùi
- giúi
- giủi
- giùm
- giụm
- giun
- giùn
- giún
- giuộc
- giúp
- giư
- giữ
- 𡨹 - 守る、保つ、つかむ
- giưa
- giừa
- giứa
- giữa
- 𡧲 - 中間、途上、仲介的な
- giương
- giường
- giựt
- go
- gò
- gõ
- góa
- góc
- 𧣳 - 角
- 㭲
- gói
- gỏi
- gọi
- 噲 - 呼ぶ
- gom
- gon
- gòn
- gọn
- 𦄣 整った、整然とした
- gọng
- góp
- gót
- gọt
- gồ
- gỗ
- gốc
- gộc
- gồi
- gối
- gội
- gồm
- 𠁟 - …から成る、一か所に集中する
- gốm
- gông
- gồng
- gộp
- gột
- gở
- gỡ
- gởi
- gợi
- gờm
- gớm
- gợn
- gu
- gù
- gục
- gũi
- gùn
- gùng
- guốc
- guộc
- guồng
- guột
- gút
- gụt
- gừ
- 㖵 - 犬がうなる
- gửi
- 㨳 - 送る、委任する、預ける
- 𦰦
- gừng
- gươm
- gườm
- gượm
- gương
- gượng