成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T

番版𠓨𣅶21:25、𣈜26𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

T

  1. ta
  2. tả
  3. tác
  4. tạc
  5. tách
  6. tạch
  7. tai
  8. tái
  9. tại
    • [在] - …において、…のために
  10. tám
  11. tan
  12. tàn
  13. tán
  14. tanh
  15. tành
  16. tảnh
  17. tạnh
  18. tao
  19. tào
  20. táo
  21. tạo
    • [造] - 創造する、作る
    • [皂]
  22. táp
  23. tạp
  24. tát
  25. tạt
  26. tàu
  27. táu
  28. tay
  29. tày
  30. táy
  31. tắc
  32. tặc
  33. tăm
  34. tằm
  35. tắm
  36. tăn
  37. tằn
  38. tắp
  39. tắt
    • 𨄠 - 縮める、省略する、停止する
    • 𤎕 - (火、明かりを)消す
  40. tấc
  41. tầm
    • - 範囲、限界
    • [尋] - 探す、並みの
    • [潯]
    • [蕁]
  42. tấm
  43. tẩm
  44. tần
  45. tẩn
  46. tận
  47. tâng
  48. tầng
  49. tấp
  50. tâu
  51. tầu
  52. tây
  53. tầy
  54. tấy
  55. tẩy
    • - ボイコットする
    • [洗] 洗浄する
  56. te
    • - 急いで
  57. tẻ
  58. tèm
  59. tém
  60. ten
  61. tẽn
  62. teo
  63. tèo
  64. tẻo
  65. tẹo
  66. tép
  67. tẹp
  68. tét
  69. tẹt
    • 𤺳
    • [犀] - サイ(動物)
    • [痺] - しびれる
    • [廝]
    • [澌]
    • [臍]
    • [擠]
    • [躋]
  70. tếch
  71. têm
  72. tên
    • 𠸛 - 名前
    • - 矢
  73. tênh
  74. tểnh
  75. tễnh
  76. tết
  77. tha
  78. thà
  79. thả
    • - 自由にする、水に入れる、投げ落とす
  80. thác
  81. thách
  82. thái
  83. thãi
  84. thàm
  85. than
  86. thang
  87. tháng
  88. thành
    • [成] - …になる、目的を達成する、10分の1
    • [城] - 城壁、都市、囲い
    • [誠] - 誠実な
  89. thánh
  90. thảnh
  91. thao
  92. thào
  93. tháo
  94. thảo
  95. thau
  96. tháu
  97. thay
  98. thày
  99. tháy
  100. thảy
  101. thắc
  102. thăm
  103. thắm
  104. thẳm
  105. thăn
  106. thằn
  107. thằng
  108. thẳng
  109. thắp
  110. thắt
  111. thâm
  112. thầm
  113. thấm
  114. thẫm
  115. thẩn
  116. thẫn
  117. thấp
    • 𥰊 - 低い、足りない
    [濕] - 湿る
  118. thâu
  119. thầu
  120. thây
  121. thầy
  122. thấy
    • 𧡊 - 見る、感じる
  123. thẩy
  124. the
  125. thè
  126. thé
  127. thẻ
  128. thèm
  129. then
  130. thẹn
  131. theo
    • - …に従う、…によれば
  132. thép
  133. thét
  134. thê
  135. thề
  136. thế
    • - そのような
    • [勢] - 状況、境遇、姿勢、権勢
    • [替] - 代える、代わる
    • [世] - この世
    • [剃] - 剃る
    • [妻]
    • [涕]
    • [薙]
  137. thể
    • - 態勢、能力、…するかもしれない
    • [體] - 状態、形状、身体
    • [彩] - 色彩
    • [采]
    • [綵]
  138. thếch
  139. thêm
  140. thềm
  141. thênh
  142. thếp
  143. thết
  144. thêu
  145. thều
  146. thểu
  147. thi
  148. thì
  149. thỉ
  150. thia
  151. thìa
  152. thía
  153. thịch
  154. thiếc
  155. thiểm
  156. thiến
  157. thiêng
  158. thiềng
  159. thiếp
  160. thiệp
  161. thiết
  162. thiệt
    • - 本当に
    • 𧵳 - 損害を受ける
    • [舌] - した
  163. thím
  164. thinh
  165. thình
  166. thính
  167. thỉnh
  168. thít
  169. thịt
  170. thiu
  171. thỉu
  172. tho
  173. thò
  174. thó
  175. thỏ
  176. thoa
  177. thòa
  178. thỏa
  179. thoai
  180. thoải
  181. thoang
  182. thoáng
  183. thoảng
  184. thoạt
  185. thoắng
  186. thoắt
  187. thóc
  188. thọc
  189. thoi
  190. thòi
  191. thói
  192. thỏi
  193. thom
  194. thòm
  195. thỏm
  196. thon
  197. thong
  198. thòng
  199. thõng
  200. thót
  201. thọt
  202. thốc
  203. thôi
  204. thối
  205. thổi
  206. thồn
  207. thốn
  208. thổn
  209. thỗn
  210. thộn
  211. thông
  212. thống
    • 𡎭 - (陶磁製の)壺、花器
    • [統] - 一筋にまとめる
    • [痛] - 痛い
  213. thộp
  214. thốt
  215. thơ
  216. thờ
  217. thớ
  218. thở
  219. thợ
  220. thời
    • 𥱯 - 漁具の一種
    • - 時、時代、…であれば…である
  221. thơm
  222. thơn
  223. thờn
  224. thớt
  225. thu
  226. thú
  227. thủ
  228. thua
    • - 負ける、劣る、赤字を出す
  229. thùa
  230. thủa
  231. thuần
  232. thuê
  233. thui
  234. thủi
  235. thụi
  236. thum
  237. thủm
  238. thun
  239. thùn
  240. thung
  241. thùng
  242. thúng
  243. thủng
  244. thụng
  245. thuốc
  246. thuộc
  247. thuôn
  248. thồn
  249. thuốn
  250. thuỗn
  251. thuông
  252. thuồng
  253. thuở
  254. thụp
  255. thút
  256. thụt
  257. thừ
  258. thuyên
    • [痊] - 病状が快方に向かう
    • [詮] - 転勤させる
    • [荃]
    • [栓]
    • [筌]
    • [銓]
    • [鐫]
  259. thứ
    • [次] - 第…番目、種類、序列
    • [恕] - 許す
    • [刺]
    • [庶]
  260. thử
  261. thưa
  262. thừa
  263. thửa
  264. thức
    • 𥅞 - 目が覚める
    • [式] - ようす
    • [識] - さとる、見分ける、知る
    • [拭]
    • [軾]
  265. thực
    • [實] - 本当の
    • [食] - 食べる
    • [蝕] - むしばむ
    • [植] - 植える
    • [殖] - ふえる
  266. thưng
  267. thừng
  268. thửng
  269. thững
  270. thước
    • 𡱩 - 長さの単位、1尺
    • [鵲] - カササギ(鳥)
    • [爍]
    • [鑠]
  271. thườn
  272. thưỡn
  273. thướt
  274. thượt
  275. tỉ
  276. tia
  277. tía
  278. tỉa
  279. tiếc
  280. tiệc
  281. tiêm
  282. tiệm
  283. tiện
  284. tiếng
  285. tim
  286. tìm
  287. tím
  288. tĩn
  289. tính
    • - 計算する、考慮に入れる
    • [性] - 性格、特色、男女の性
    • [姓]
    • [倂]
    • [並]
  290. tít
  291. tịt
  292. tiu
  293. tĩu
  294. to
  295. tỏ
  296. toa
  297. tòa
  298. tỏa
  299. toác
  300. toạc
  301. toan
  302. toát
  303. tóc
  304. tọc
  305. toe
  306. tóe
  307. tỏe
  308. toen
  309. toét
  310. toẹt
  311. toi
  312. tòi
  313. tói
  314. tỏi
  315. tom
  316. tòm
  317. ton
  318. tòn
  319. tong
  320. tỏng
  321. tọng
  322. tóp
  323. tọp
  324. tót
  325. tọt
  326. tồ
  327. tố
  328. tổ
  329. tôi
    • - わたくし、しもべ
    • - 鉄に焼きを入れる
  330. tồi
  331. tối
  332. tôm
  333. tốn
  334. tốp
  335. tốt
  336. tột
  337. tờ
  338. tớ
  339. tở
  340. tợ
  341. tơi
  342. tới
    • - 行く、至る、…まで
  343. tởm
  344. tởn
  345. tợn
  346. trà
  347. trá
  348. trả
    • - 返す、支払う
    • 𪁳 - カワセミ科の鳥類の総称
  349. trã
  350. trác
  351. trạc
  352. trai
    • - アコヤガイ、真珠貝
    • 𧕚 - 牡蠣
    • 𤳆 - 男性
    •  [齋] - 心身を清める
  353. trài
  354. trái
    • 𣛤 - 果物、成果
    • - 天然痘
    • - 左、裏側の、反対の、間違った
  355. trải
    • 𣦰 - 経過する、広げる
  356. trại
  357. tràm
  358. trám
  359. tran
  360. tràn
  361. trán
  362. trang
  363. tràng
  364. tráng
  365. tranh
  366. trành
  367. tránh
  368. trạnh
  369. trao
    • 𢭂 - 手渡す、与える
  370. trào
    • - 沸いてあふれる、湧き出る
    • - 朝廷、皇帝の治世
    • [嘲] - あざける
    • [潮] - うしお
  371. tráo
  372. trạo
  373. tráp
  374. trát
  375. trạt
  376. trau
  377. tràu
  378. trảu
  379. trặc
  380. trăm
  381. trắm
  382. trăn
  383. trằn
  384. trắn
  385. trăng
  386. trằng
  387. trắng
  388. trắp
  389. trắt
  390. trâm
  391. trẩm
  392. trậm
  393. trần
  394. trâu
  395. trầu
  396. trấu
  397. trây
  398. trầy
  399. trẩy
  400. tre
  401. tré
  402. trẻ
  403. trẽ
  404. trẹ
  405. trèm
  406. trẽn
  407. treo
  408. trèo
  409. tréo
  410. trẻo
  411. trẹo
  412. trét
  413. trẹt
  414. trê
  415. trề
  416. trễ
  417. trệch
  418. trên
    • 𨕭 - …の上に
  419. trết
  420. trệt
  421. trêu
  422. trếu
  423. trệu
  424. trị
    • [值] - 値打ち
    • [治] - 治療する、乱れを直す
    • [褫]
  425. tría
  426. trỉa
  427. trích
  428. triển
    • [展] - 広がる、広げる
    • [輾]
  429. triết
    • [哲]
  430. triêng
  431. triệng
  432. trít
  433. trịt
  434. trìu
  435. tro
  436. trò
  437. trỏ
  438. trọ
  439. tróc
  440. trọc
  441. trói
  442. trọi
  443. tròm
  444. tróm
  445. trõm
  446. tròn
  447. trọn
  448. trong
    • 𥪝 - …の内側に
    • 𤄯 - 澄んでいる、清らかな
  449. tròng
  450. tróng
  451. trót
  452. trô
  453. trố
  454. trổ
  455. trộ
  456. trốc
  457. trôi
  458. trồi
  459. trối
  460. trổi
  461. trỗi
  462. trội
  463. trộm
  464. trốn
  465. trộn
    • - かき混ぜる
  466. trông
  467. trồng
  468. trống
    • 𤿰 - 太鼓、中空の
    • 𤳢 - (鳥類の)雄
  469. trổng
  470. trơ
  471. trờ
  472. trớ
  473. trở
    • 𠭤 - 戻る、代わる、ひっくり返す
    • [阻] - 妨げる
    • [俎]
  474. trơi
  475. trời
  476. trờm
  477. trơn
  478. trớn
  479. trợn
  480. trợt
  481. trù
  482. trúc
  483. trục
    • - 合計する
    • [軸] - 軸
    • [逐] - 追い払う
  484. trui
  485. trũi
  486. trụi
  487. trùm
  488. trúm
  489. trụm
  490. trun
  491. trùn
  492. trùn
  493. trung
    • [中]
    • [忠]
    • [衷]
  494. trũng
  495. trụng
  496. truông
  497. truồng
  498. trút
  499. trụt
  500. trữ
  501. trưa
  502. trứng
  503. trước
    • 𠓀 - 前方、…の前に
    • [著] - 書き表す
  504. trườn
  505. trương
  506. trượt
  507. tủ
  508. tua
  509. tùa
  510. túa
  511. tủa
  512. tuếch
  513. túi
  514. tủi
  515. tụi
  516. tum
  517. tùm
  518. túm
  519. tủm
  520. tun
  521. tung
  522. túng
  523. tuổi
  524. tuồm
  525. tuôn
  526. tuồn
  527. tuông
  528. tuồng
  529. tuốt
  530. tuột
  531. túp
  532. tuy
  533. tùy
    • [隨] - …に従って、…次第である
    • [隋]
  534. từ
    • - …から
    • [辭] - 見捨てる、放棄する、やめる
    • [詞] - ことば
    • [祠] - ほこら
    • [慈] - いつくしむ
    • [磁] - 鉄を引き付ける鉱物やその性質
    • [俆] - おもむろに…する
    • [茨]
    • [瓷]
  535. tử
    • [死] - しぬ
    • [紫] - むらさき
    • [子] - 男子
    • [仔]
    • [梓]
  536. tự
    • [自] - …より、…から、自分で
    • [序] - 始め
    • [字] - 文字、あざな
    • [寺] - てら
    • [似] - にている
    • [嗣] - あとを継ぐ
    • [敍] - 順序を立てて述べる
    • [祀] - まつる
    • [沮]
    • [緖]
    • [飼]
  537. tựa
  538. tức
  539. tưng
  540. từng
  541. tươi
    • - 新鮮な
  542. tưới
  543. tưởi
  544. tươm
  545. tướt
  546. tượt