成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

番版𠓨𣅶20:42、𣈜11𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)

A

  1. a
  2. à
  3. á
  4. ác
  5. ạc
  6. ạch
  7. ai
    • - 誰
  8. ái
  9. ang
  10. áng
  11. anh
    • - 兄、兄さん、…君
    • [英] - イギリス、優れている
    • [鸚] - インコ、オウム
    • [嬰] - 乳飲み子、嬰児
    • [櫻]
  12. ánh
  13. ao
  14. ào
  15. áo
  16. ạo
  17. át
  18. ạt
  19. áy
  20. ắc
  21. ăm
  22. ẵm
  23. ăn
  24. ăng
  25. ắng
  26. ắp
  27. ắt
  28. âm
  29. ầm
  30. ấm
  31. ẩm
  32. ẫm
  33. ấn
  34. ẩng
  35. ấp
  36. ập
  37. âu
  38. ấu
  39. ấy

B

  1. ba
  2. bả
  3. bạc
  4. bai
  5. bài
  6. bải
  7. bãi
  8. bám
  9. bãm
  10. ban
  11. bàn
  12. bán
  13. bàng
  14. bảng
  15. bạng
  16. banh
  17. bánh
  18. bảnh
  19. bạnh
  20. bao
  21. bào
  22. bảo
  23. bão
  24. bát
  25. bàu
  26. báu
  27. bảu
  28. bạu
  29. bay
  30. bày
  31. bắc
  32. băm
  33. bặm
  34. băn
  35. bằn
  36. bắn
  37. bẳn
  38. băng
  39. bằng
  40. bẵng
  41. bặng
  42. bắp
  43. bặp
  44. bắt
  45. bặt
  46. bấc
  47. bậc
  48. bầm
  49. bấm
  50. bẩm
  51. bẫm
  52. bậm
  53. bần
  54. bấn
  55. bẩn
  56. bâng
  57. bầng
  58. bấng
  59. bẩng
  60. bẫng
  61. bậng
  62. bấp
  63. bập
  64. bật
  65. bâu
  66. bầu
  67. bấu
  68. bẩu
  69. bậu
  70. bây
  71. bầy
  72. bấy
  73. bẩy
  74. bẫy
  75. bậy
  76. be
  77. bẻ
  78. bẽ
  79. bẹ
  80. bèm
  81. bẻm
  82. ben
  83. bèn
  84. bén
  85. bẽn
  86. bẹn
  87. beng
  88. béng
  89. beo
  90. bèo
  91. béo
  92. bẻo
  93. bẽo
  94. bẹo
  95. bép
  96. bẹp
  97. bề
  98. bế
  99. bể
  100. bễ
  101. bên
  102. bền
  103. bến
  104. bển
  105. bễn
  106. bện
  107. bênh
  108. bềnh
  109. bếp
  110. bệp
  111. bết
  112. bệt
  113. bêu
  114. bều
  115. bếu
  116. bểu
  117. bệu
  118. bi
  119. bỉ
  120. bia
  121. bìa
  122. bịa
  123. bịch
  124. biếc
  125. biền
  126. biển
  127. biêng
  128. biếng
  129. biệng
  130. biết
  131. biệt
  132. biều
  133. biếu
  134. biệu
  135. bim
  136. bìm
  137. bím
  138. bỉm
  139. bịn
  140. binh
  141. bình
  142. bịp
  143. bít
  144. bịt
  145. bìu
  146. bíu
  147. bĩu
  148. bịu
  149. bỏ
  150. bọ
  151. bóc
  152. bọc
  153. bòi
  154. bói
  155. bom
  156. bỏm
  157. bõm
  158. bon
  159. bòn
  160. bón
  161. bỏn
  162. bọn
  163. bong
  164. bòng
  165. bóng
    • 𩃳 - ボール
    • - 影
    • 𣈖 - 光、光源
  166. bỏng
  167. bọng
  168. bóp
  169. bọp
  170. bọt
  171. bồ
  172. bố
  173. bổ
  174. bốc
  175. bộc
  176. bôi
  177. bồi
  178. bối
  179. bổi
  180. bốm
  181. bổm
  182. bồn
  183. bốn
  184. bộn
  185. bông
  186. bồng
  187. bống
  188. bỗng
  189. bốp
  190. bộp
  191. bột
  192. bờ
  193. bớ
  194. bở
  195. bỡ
  196. bợ
  197. bời
  198. bới
  199. bởi
  200. bờm
  201. bợm
  202. boơn
  203. bờn
  204. bỡn
  205. bợn
  206. bớp
  207. bợp
  208. bớt
  209. bợt
  210. bu
  211. bụ
  212. bua
  213. bùa
  214. búa
  215. bủa
  216. bụa
  217. bục
  218. bui
  219. bùi
  220. búi
  221. bụi
  222. bùm
  223. bủm
  224. bụm
  225. bùn
  226. bún
  227. bủn
  228. bung
  229. bùng
  230. búng
  231. bủng
  232. bụng
  233. buộc
  234. buồi
  235. buổi
  236. buồm
  237. buôn
  238. buồn
  239. buông
  240. buồng
  241. buốt
  242. buột
  243. búp
  244. bụp
  245. bụt
  246. bứ
  247. bự
  248. bự
  249. bưa
  250. bừa
  251. bứa
  252. bửa
  253. bữa
  254. bựa
  255. bức
  256. bực
  257. bưng
  258. bừng
  259. bứng
  260. bửng
  261. bước
  262. bươi
  263. bưởi
  264. bưỡi
  265. bướm
  266. bươn
  267. bương
  268. bướng
  269. bươu
  270. bướu
  271. bứt
  272. bựt
  273. cả
    • -年長の - 大きい - すべての - 多く
  274. cạc
  275. cạch
  276. cai
  277. cài
  278. cái
    • - (無生物に前置する類別詞)
    • 𡡇 - 雌
  279. cải
  280. cãi
  281. cám
  282. cạm
  283. càn
  284. cản
  285. cạn
  286. càng
  287. cáng
  288. canh
  289. cành
  290. cánh
  291. cạnh
  292. cào
  293. cáo
  294. cạo
  295. cáp
  296. cạp
  297. cát
  298. cau
  299. càu
  300. cáu
  301. cảu
  302. cạu
  303. cay
  304. cày/cầy
  305. cáy
  306. cảy
  307. cạy
  308. cắc
  309. cặc
  310. căm
  311. cằm
  312. cắm
  313. cặm
  314. căn
  315. cằn
  316. cắn
  317. cặn
  318. căng
  319. cẳng
  320. cẵng
  321. cắp
  322. cặp
  323. cắt
  324. cặt
  325. câm
  326. cầm
  327. cẫm
  328. cấn
  329. cập
  330. cất
  331. cật
  332. câu
  333. cầu
  334. cấu
  335. cậu
  336. cây
  337. cầy
  338. cấy
  339. cậy
  340. cha
  341. chà
  342. chá
  343. chả
  344. chã
  345. chạ
  346. chác
  347. chạc
  348. chạch
  349. chai
  350. chài
  351. chái
  352. chải
  353. chàm
  354. chám
  355. chảm
  356. chạm
  357. chan
  358. chán
  359. chạn
  360. chang
  361. chàng
  362. cháng
  363. chảng
  364. chanh
  365. chành
  366. chảnh
  367. chạnh
  368. chao
  369. chào
  370. cháo
  371. chảo
  372. chão
  373. chạo
  374. chạp
  375. chát
  376. chạt
  377. chau
  378. chàu
  379. cháu
  380. chay
  381. chảy
  382. chạy
  383. chắc
  384. chăm
  385. chằm
  386. chắm
  387. chẳm
  388. chặm
  389. chăn
  390. chằn
  391. chắn
  392. chẵn
  393. chặn
  394. chăng
  395. chằng
  396. chẳng
  397. chẵng
  398. chặng
  399. chắp
  400. chặp
  401. chắt
  402. chặt
  403. châm
  404. chầm
  405. chấm
  406. chầu
  407. chấu
  408. chẫu
  409. chậu
  410. chầy
  411. chấy
  412. chẩy
  413. chậy
  414. che
  415. chè
  416. ché
  417. chẻ
  418. chẽ
  419. chẹ
  420. chèm
  421. chém
  422. chẻm
  423. chen
  424. chèn
  425. chén
  426. chẻn
  427. chẽn
  428. chẹn
  429. cheo
  430. chèo
  431. chéo
  432. chẻo
  433. chẹo
  434. chép
  435. chẹp
  436. chét
  437. chẹt
  438. chê
  439. chề
  440. chế
  441. chệ
  442. chệc
  443. chếch
  444. chệch
  445. chêm
  446. chềm
  447. chễm
  448. chênh
  449. chềnh
  450. chếnh
  451. chểnh
  452. chệnh
  453. chết
  454. chì
  455. chí
  456. chỉ
  457. chị
  458. chia
  459. chìa
  460. chỉa
  461. chĩa
  462. chích
  463. chiếc
  464. chiêm
  465. chiên
  466. chiền
  467. chiêng
  468. chiếng
  469. chiệng
  470. chiếp
  471. chiệp
  472. chiết
  473. chiều
  474. chiếu
  475. chim
  476. chìm
  477. chím
  478. chỉm
  479. chín
  480. chỉn
  481. chình
  482. chĩnh
  483. chíp
  484. chít
  485. chịt
  486. chiu
  487. chịu
  488. cho
  489. chò
  490. chó
  491. chỏ
  492. chõ
  493. chọ
  494. choác
  495. choạc
  496. choai
  497. choài
  498. choãi
  499. choại
  500. choán
  501. choang
  502. choàng
  503. choáng
  504. choảng
  505. choạng
  506. choành
  507. choảnh
  508. choắt
  509. chóc
  510. chọc
  511. choe
  512. chòe
  513. chóe
  514. choèn
  515. choẹt
  516. choi
  517. chòi
  518. chói
  519. chỏi
  520. chõi
  521. chọi
  522. chòm
  523. chỏm
  524. chon
  525. chòn
  526. chỏn
  527. chọn
  528. chong
  529. chòng
  530. chóng
  531. chỏng
  532. chõng
  533. chóp
  534. chọp
  535. chót
  536. chọt
  537. chồ
  538. chỗ
  539. chốc
  540. chôi
  541. chồi
  542. chối
  543. chổi
  544. chỗi
  545. chôm
  546. chồm
  547. chỗm
  548. chôn
  549. chồn
  550. chốn
  551. chộn
  552. chông
  553. chồng
  554. chống
  555. chổng
  556. chộp
  557. chốt
  558. chột
  559. chơ
  560. chờ
  561. chớ
  562. chở
  563. chợ
  564. chơi
  565. chới
  566. chơm
  567. chờm
  568. chớm
  569. chởm
  570. chờn
  571. chớn
  572. chớp
  573. chợp
  574. chớt
  575. chợt
  576. chù
  577. chú
  578. chua
  579. chùa
  580. chúa
  581. chũa
  582. chúc
  583. chục
  584. chui
  585. chùi
  586. chúi
  587. chủi
  588. chum
  589. chùm
  590. chúm
  591. chũm
  592. chụm
  593. chun
  594. chùn
  595. chủn
  596. chũn
  597. chung
  598. chùng
  599. chuốc
  600. chuộc
  601. chuôi
  602. chuồi
  603. chuối
  604. chuỗi
  605. chuôm
  606. chuốm
  607. chuồn
  608. chuông
  609. chuồng
  610. chuộng
  611. chuốt
  612. chuột
  613. chụp
  614. chút
  615. chụt
  616. chuyên
  617. chuyền
  618. chuyến
  619. chuện
  620. chữ
  621. chứ
  622. chữ
  623. chưa
  624. chừa
  625. chứa
  626. chửa
  627. chữa
  628. chực
  629. chửi
  630. chưn
  631. chưng
  632. chừng
  633. chửng
  634. chững
  635. chước
  636. chưởi
  637. chườm
  638. chường
  639. co
    • 𣎏-存在する、持っている
  640. cỏ
  641. cọ
  642. cọc
  643. coi
  644. còi
  645. cói
  646. cỏi
  647. cõi
  648. còm
  649. cọm
  650. con
  651. còn
  652. cỏn
  653. cong
  654. còng
  655. cóng
  656. cỏng
  657. cõng
    • - 背負う、しょい込む
  658. cọng
  659. cóp
  660. cọp
  661. cót
  662. cọt
  663. cồ
  664. cố
  665. cổ
  666. cỗ
  667. cộ
  668. cốc
  669. cộc
  670. côi
  671. cối
  672. cổi
  673. cỗi
  674. cội
  675. côm
  676. cồm
  677. cốm
  678. cộm
  679. côn
  680. cồn
  681. cốn
  682. cổn
  683. cộn
  684. công
  685. cồng
  686. cống
  687. cổng
  688. cộng
    • [共]
  689. cốp
  690. cộp
  691. cốt
  692. cột
  693. cờ
  694. cớ
  695. cỡ
  696. cơi
  697. cời
  698. cởi
  699. cỡi
  700. cơm
  701. cớm
  702. cợm
  703. cơn
  704. cớn
  705. cỡn
  706. cợn
  707. cợt
  708. cu
  709. củ
  710. cụ
  711. cua
  712. của
    • 𧵑
  713. cục
  714. cui
  715. cùi
  716. cúi
  717. củi
  718. cũi
  719. cụi
  720. cùm
  721. cúm
  722. cụm
  723. cùn
  724. củn
  725. cùng
    • - …と共に
    • - 最後、限界
  726. cúng
  727. củng
  728. cũng
    • - …もまた
  729. cuốc
  730. cuộc
  731. cuối
  732. cuội
  733. cuốn
  734. cuộn
  735. cuông
  736. cuống
  737. cúp
  738. cụp
  739. cút
  740. cụt
  741. cữ
  742. cự
  743. cưa
  744. cứa
  745. cửa
  746. cựa
  747. cửi
  748. cưng
  749. cứng
  750. cười
  751. cưới
  752. cưỡi
  753. cườm
  754. cương
  755. cướp
  756. cứt
  757. cưu