成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T

番版𠓨𣅶20:50、𣈜10𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰) (竹内『字喃字典』見出し項目より)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
  1. ta
  2. tả
  3. tác
  4. tạc
  5. tách
  6. tạch
  7. tai
  8. tái
  9. tám
  10. tan
  11. tàn
  12. tán
  13. tanh
  14. tành
  15. tảnh
  16. tạnh
  17. tao
  18. tào
  19. táo
  20. táp
  21. tạp
  22. tát
  23. tạt
  24. tàu
  25. táu
  26. tay
  27. tày
  28. táy
  29. tắc
  30. tặc
  31. tăm
  32. tằm
  33. tắm
  34. tăn
  35. tằn
  36. tắp
  37. tắt
  38. tấc
  39. tầm
  40. tấm
  41. tẩm
  42. tần
  43. tẩn
  44. tận
  45. tâng
  46. tầng
  47. tấp
  48. tâu
  49. tầu
  50. tây
  51. tầy
  52. tấy
  53. tẩy
  54. te
  55. tẻ
  56. tèm
  57. tém
  58. ten
  59. tẽn
  60. teo
  61. tèo
  62. tẻo
  63. tẹo
  64. tép
  65. tẹp
  66. tét
  67. tẹt
  68. tếch
  69. têm
  70. tên
  71. tênh
  72. tểnh
  73. tễnh
  74. tết
  75. tha
  76. thà
  77. thả
  78. thác
  79. thách
  80. thái
  81. thãi
  82. thàm
  83. than
  84. thang
  85. tháng
  86. thánh
  87. thảnh
  88. thao
  89. thào
  90. tháo
  91. thảo
  92. thau
  93. tháu
  94. thay
  95. thày
  96. tháy
  97. thảy
  98. thắc
  99. thăm
  100. thắm
  101. thẳm
  102. thăn
  103. thằn
  104. thằng
  105. thẳng
  106. thắp
  107. thắt
  108. thâm
  109. thầm
  110. thấm
  111. thẫm
  112. thẩn
  113. thẫn
  114. thấp
  115. thâu
  116. thầu
  117. thây
  118. thầy
  119. thấy
  120. thẩy
  121. the
  122. thè
  123. thé
  124. thẻ
  125. thèm
  126. then
  127. thẹn
  128. theo
  129. thép
  130. thét
  131. thê
  132. thề
  133. thế
  134. thếch
  135. thêm
  136. thềm
  137. thênh
  138. thếp
  139. thết
  140. thêu
  141. thều
  142. thểu
  143. thi
  144. thì
  145. thỉ
  146. thia
  147. thìa
  148. thía
  149. thịch
  150. thiếc
  151. thiểm
  152. thiến
  153. thiêng
  154. thiềng
  155. thiếp
  156. thiệp
  157. thiết
  158. thiệt
  159. thím
  160. thinh
  161. thình
  162. thính
  163. thỉnh
  164. thít
  165. thịt
  166. thiu
  167. thỉu
  168. tho
  169. thò
  170. thó
  171. thỏ
  172. thoa
  173. thòa
  174. thỏa
  175. thoai
  176. thoải
  177. thoang
  178. thoáng
  179. thoảng
  180. thoạt
  181. thoắng
  182. thoắt
  183. thóc
  184. thọc
  185. thoi
  186. thòi
  187. thói
  188. thỏi
  189. thom
  190. thòm
  191. thỏm
  192. thon
  193. thong
  194. thòng
  195. thõng
  196. thót
  197. thọt
  198. thốc
  199. thôi
  200. thối
  201. thổi
  202. thồn
  203. thốn
  204. thổn
  205. thỗn
  206. thộn
  207. thông
  208. thống
  209. thộp
  210. thốt
  211. thơ
  212. thờ
  213. thớ
  214. thở
  215. thợ
  216. thời
  217. thơm
  218. thơn
  219. thờn
  220. thớt
  221. thu
  222. thú
  223. thủ
  224. thua
  225. thùa
  226. thủa
  227. thuần
  228. thuê
  229. thui
  230. thủi
  231. thụi
  232. thum
  233. thủm
  234. thun
  235. thùn
  236. thung
  237. thùng
  238. thúng
  239. thủng
  240. thụng
  241. thuốc
  242. thuộc
  243. thuôn
  244. thồn
  245. thuốn
  246. thuỗn
  247. thuông
  248. thuồng
  249. thuở
  250. thụp
  251. thút
  252. thụt
  253. thừ
  254. thử
  255. thưa
  256. thừa
  257. thửa
  258. thức
  259. thưng
  260. thừng
  261. thửng
  262. thững
  263. thước
  264. thườn
  265. thưỡn
  266. thướt
  267. thượt
  268. tỉ
  269. tia
  270. tía
  271. tỉa
  272. tiếc
  273. tiệc
  274. tiêm
  275. tiệm
  276. tiện
  277. tiếng
  278. tim
  279. tìm
  280. tím
  281. tĩn
  282. tính
  283. tít
  284. tịt
  285. tiu
  286. tĩu
  287. to
  288. tỏ
  289. toa
  290. tòa
  291. tỏa
  292. toác
  293. toạc
  294. toan
  295. toát
  296. tóc
  297. tọc
  298. toe
  299. tóe
  300. tỏe
  301. toen
  302. toét
  303. toẹt
  304. toi
  305. tòi
  306. tói
  307. tỏi
  308. tom
  309. tòm
  310. ton
  311. tòn
  312. tong
  313. tỏng
  314. tọng
  315. tóp
  316. tọp
  317. tót
  318. tọt
  319. tồ
  320. tố
  321. tổ
  322. tôi
  323. tồi
  324. tối
  325. tôm
  326. tốn
  327. tốp
  328. tốt
  329. tột
  330. tờ
  331. tớ
  332. tở
  333. tợ
  334. tơi
  335. tới
  336. tởm
  337. tởn
  338. tợn
  339. trà
  340. trá
  341. trả
  342. trã
  343. trác
  344. trạc
  345. trai
  346. trài
  347. trái
  348. trải
  349. trại
  350. tràm
  351. trám
  352. tran
  353. tràn
  354. trán
  355. trang
  356. tràng
  357. tráng
  358. tranh
  359. trành
  360. tránh
  361. trạnh
  362. trao
  363. tráo
  364. trạo
  365. tráp
  366. trát
  367. trạt
  368. trau
  369. tràu
  370. trảu
  371. trặc
  372. trăm
  373. trắm
  374. trăn
  375. trằn
  376. trắn
  377. trăng
  378. trằng
  379. trắng
  380. trắp
  381. trắt
  382. trâm
  383. trẩm
  384. trậm
  385. trần
  386. trâu
  387. trầu
  388. trấu
  389. trây
  390. trầy
  391. trẩy
  392. tre
  393. tré
  394. trẻ
  395. trẽ
  396. trẹ
  397. trèm
  398. trẽn
  399. treo
  400. trèo
  401. tréo
  402. trẻo
  403. trẹo
  404. trét
  405. trẹt
  406. trê
  407. trề
  408. trễ
  409. trệch
  410. trên
  411. trết
  412. trệt
  413. trêu
  414. trếu
  415. trệu
  416. tría
  417. trỉa
  418. trích
  419. triêng
  420. triệng
  421. trít
  422. trịt
  423. trìu
  424. tro
  425. trò
  426. trỏ
  427. trọ
  428. tróc
  429. trọc
  430. trói
  431. trọi
  432. tròm
  433. tróm
  434. trõm
  435. tròn
  436. trọn
  437. trong
  438. tròng
  439. tróng
  440. trót
  441. trô
  442. trố
  443. trổ
  444. trộ
  445. trốc
  446. trôi
  447. trồi
  448. trối
  449. trổi
  450. trỗi
  451. trội
  452. trộm
  453. trốn
  454. trộn
  455. trông
  456. trồng
  457. trống
  458. trổng
  459. trơ
  460. trờ
  461. trớ
  462. trở
  463. trơi
  464. trời
  465. trờm
  466. trơn
  467. trớn
  468. trợn
  469. trợt
  470. trù
  471. trúc
  472. trục
  473. trui
  474. trũi
  475. trụi
  476. trùm
  477. trúm
  478. trụm
  479. trun
  480. trùn
  481. trùn
  482. trũng
  483. trụng
  484. truông
  485. truồng
  486. trút
  487. trụt
  488. trữ
  489. trưa
  490. trứng
  491. trước
  492. trườn
  493. trương
  494. trượt
  495. tủ
  496. tua
  497. tùa
  498. túa
  499. tủa
  500. tuếch
  501. túi
  502. tủi
  503. tụi
  504. tum
  505. tùm
  506. túm
  507. tủm
  508. tun
  509. tung
  510. túng
  511. tuổi
  512. tuồm
  513. tuôn
  514. tuồn
  515. tuông
  516. tuồng
  517. tuốt
  518. tuột
  519. túp
  520. tuy
  521. từ
  522. tử
  523. tựa
  524. tức
  525. tưng
  526. từng
  527. tươi
  528. tưới
  529. tưởi
  530. tươm
  531. tướt
  532. tượt