成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/D-G

番版𠓨𣅶20:34、𣈜10𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰) (竹内『字喃字典』見出し項目より)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
  1. da
  2. dạ
  3. dác
  4. dạc
  5. dạch
  6. dai
  7. dài
  8. dái
  9. dải
  10. dãi
  11. dại
  12. dàm
  13. dám
  14. dan
  15. dàn
  16. dán
  17. dãn
  18. dạn
  19. dang
  20. dàng
  21. dáng
  22. dãng
  23. dạng
  24. dành
  25. dảnh
  26. dao
  27. dào
  28. dàu
  29. dáu
  30. day
  31. dày/dầy
  32. dáy
  33. dảy/dẩy
  34. dãy/dẫy
  35. dạy
  36. dắc
  37. dặc
  38. dăm
  39. dằm
  40. dặm
  41. dằn
  42. dặn
  43. dằng
  44. dắng
  45. dẳng
  46. dẵng
  47. dặng
  48. dắt
  49. dặt
  50. dâm
  51. dầm
  52. dẫm
  53. dậm
  54. dần
  55. dấn
  56. dận
  57. dâng
  58. dậng
  59. dấp
  60. dập
  61. dật
  62. dâu
  63. dầu
  64. dấu
  65. dẫu
  66. dây
  67. dấy
  68. dẫy
  69. dậy
  70. dẻ
  71. dẽ
  72. dèm
  73. dém
  74. dẽm
  75. dèo
  76. dẻo
  77. dẹo
  78. dép
  79. dẹp
  80. dề
  81. dế
  82. dễ
  83. dền
  84. dện
  85. dệt
  86. dỉ
  87. dia
  88. dìa
  89. dĩa
  90. diềm
  91. diềng
  92. diếp
  93. diều
  94. diếu
  95. diễu
  96. dim
  97. dìm
  98. dính
  99. dịp
  100. dít
  101. dịt
  102. diu
  103. dìu
  104. díu
  105. dịu
  106. dọ
  107. dóa
  108. dọa
  109. dóc
  110. dọc
  111. doi
  112. dòi
  113. dói
  114. dõi
  115. dọi
  116. dom
  117. dòm
  118. don
  119. dòn
  120. dõn
  121. dọn
  122. dong
  123. dòng
  124. dõng
  125. dọng
  126. dồ
  127. dỗ
  128. dốc
  129. dộc
  130. dôi
  131. dồi
  132. dối
  133. dội
  134. dồn
  135. dông
  136. dọng
  137. dốt
  138. dột
  139. dở
  140. dỡ
  141. dơi
  142. dời
  143. dởm
  144. dờn
  145. dớn
  146. dợn
  147. dợp
  148. du
  149. dua
  150. dùa
  151. dục
  152. dùi
  153. dúi
  154. dủi
  155. dũi
  156. dụi
  157. dum
  158. dũm
  159. dun
  160. dùn
  161. dún
  162. dung
  163. dùng
  164. duỗi
  165. duồng
  166. duột
  167. dút
  168. dụt
  169. duyềnh
  170. dừ
  171. dứ
  172. dữ
  173. dự
  174. dưa
  175. dừa
  176. dứa
  177. dựa
  178. dức
  179. dưng
  180. dừng
  181. dửng
  182. dựng
  183. dưới
  184. dường
  185. dứt
  186. dựt
  187. đa
  188. đà
  189. đá
  190. đã
  191. đác
  192. đạc
  193. đai
  194. đái
  195. đại
  196. đám
  197. đan
  198. đàn
  199. đàng
  200. đáng
  201. đãng
  202. đanh
  203. đành
  204. đánh
  205. đảnh
  206. đạnh
  207. đào
  208. đau
  209. đáu
  210. đay
  211. đày
  212. đáy
  213. đảy
  214. đãy
  215. đặc
  216. đăm
  217. đằm
  218. đắm
  219. đẵm
  220. đặm
  221. đằn
  222. đắn
  223. đẵn
  224. đặn
  225. đăng
  226. đằng
  227. đắng
  228. đẵng
  229. đặng
  230. đắp
  231. đắt
  232. đặt
  233. đâm
  234. đấm
  235. đẫm
  236. đậm
  237. đần
  238. đẫn
  239. đận
  240. đâng
  241. đấng
  242. đập
  243. đất
  244. đật
  245. đâu
  246. đậu
  247. đây
  248. đầy
  249. đẩy
  250. đẫy
  251. đậy
  252. đe
  253. đè
  254. đẻ
  255. đẽ
  256. đem
  257. đẻm
  258. đen
  259. đèn
  260. đẹn
  261. đeo
  262. đèo
  263. đéo
  264. đẻo
  265. đẽo
  266. đẹp
  267. đét
  268. đẹt
  269. đế
  270. đêm
  271. đềm
  272. đếm
  273. đệm
  274. đền
  275. đến
  276. đênh
  277. đềnh
  278. đểnh
  279. đễnh
  280. đệt
  281. đêu
  282. đều
  283. đếu
  284. đểu
  285. đễu
  286. đi
  287. đì
  288. đí
  289. đĩ
  290. đìa
  291. đỉa
  292. đĩa
  293. điếc
  294. điềm
  295. điếm
  296. điếng
  297. điều
  298. điếu
  299. đít
  300. địt
  301. điu
  302. đỉu
  303. địu
  304. đò
  305. đó
  306. đỏ
  307. đọ
  308. đọa
  309. đoàng
  310. đoảng
  311. đoanh
  312. đoành
  313. đọc
  314. đoi
  315. đòi
  316. đói
  317. đỏi
  318. đọi
  319. đom
  320. đòm
  321. đóm
  322. đỏm
  323. đon
  324. đòn
  325. đón
  326. đong
  327. đòng
  328. đóng
  329. đỏng
  330. đọng
  331. đót
  332. đọt
  333. đồ
  334. đố
  335. đổ
  336. đỗ
  337. độ
  338. đôi
  339. đồi
  340. đổi
  341. đỗi
  342. đội
  343. đốm
  344. đôn
  345. đồn
  346. đốn
  347. độn
  348. đông
  349. đồng
  350. đống
  351. đổng
  352. đốt
  353. đờ
  354. đớ
  355. đỡ
  356. đợ
  357. đời
  358. đợi
  359. đơm
  360. đờm
  361. đờn
  362. đớn
  363. đớp
  364. đớt
  365. đợt
  366. đu
  367. đù
  368. đú
  369. đủ
  370. đụ
  371. đua
  372. đùa
  373. đũa
  374. đúc
  375. đục
  376. đui
  377. đùi
  378. đủi
  379. đũi
  380. đụi
  381. đùm
  382. đúm
  383. đun
  384. đùn
  385. đụn
  386. đùng
  387. đúng
  388. đủng
  389. đũng
  390. đụng
  391. đuốc
  392. đuôi
  393. đuối
  394. đuổi
  395. đuồm
  396. đuỗn
  397. đuông
  398. đuột
  399. đụp
  400. đút
  401. đụt
  402. đừ
  403. đưa
  404. đừa
  405. đứa
  406. đực
  407. đừng
  408. đứng
  409. đững
  410. đựng
  411. được
  412. đười
  413. đượm
  414. đườn
  415. đưỡn
  416. đường
  417. đứt
  418. e
  419. è
  420. é
  421. éc
  422. em
  423. ém
  424. en
  425. én
  426. eng
  427. eo
  428. èo
  429. éo
  430. ẻo
  431. ẽo
  432. ẹo
  433. ép
  434. ẹp
  435. ét
  436. ê
  437. ế
  438. ếch
  439. ệch
  440. êm
  441. ếm
  442. ên
  443. ễn
  444. êu
  445. ễu
  446. gả
  447. gác
  448. gạc
  449. gạch
  450. gai
  451. gài
  452. gái
  453. gãi
  454. gại
  455. gan
  456. gàn
  457. gán
  458. gạn
  459. gang
  460. gàng
  461. ganh
  462. gành
  463. gánh
  464. gạnh
  465. gào
  466. gáo
  467. gạo
  468. gạp
  469. gạt
  470. gàu
  471. gay
  472. gáy
  473. gảy
  474. gãy
  475. gạy
  476. găm
  477. gằm
  478. gắm
  479. gặm
  480. gằn
  481. gắn
  482. găng
  483. gắng
  484. gẵng
  485. gắp
  486. gặp
  487. gắt
  488. gặt
  489. gấc
  490. gầm
  491. gấm
  492. gẫm
  493. gậm
  494. gân
  495. gần
  496. gâp
  497. gấp
  498. gập
  499. gật
  500. gâu
  501. gầu
  502. gấu
  503. gây
  504. gầy
  505. gẩy
  506. gẫy
  507. gậy
  508. ghe
  509. ghè
  510. ghé
  511. ghẻ
  512. ghẽ
  513. ghẹ
  514. ghém
  515. ghẹm
  516. ghen
  517. ghèn
  518. ghẹo
  519. ghép
  520. ghét
  521. ghê
  522. ghề
  523. ghế
  524. ghếch
  525. ghệch
  526. ghềnh
  527. ghi
  528. ghì
  529. ghiếc
  530. ghiền
  531. ghim
  532. ghìm
  533. ghím
  534. gi
  535. gỉ
  536. gị
  537. già
  538. giá
  539. giã
  540. giạ
  541. giạc
  542. giái
  543. giải
  544. giãi
  545. giam
  546. giạm
  547. giàn
  548. giãn
  549. giàng
  550. giáng
  551. giảng
  552. giãng
  553. giạng
  554. giành
  555. giảnh
  556. giạnh
  557. giao
  558. giào
  559. giáo
  560. giạo
  561. giáp
  562. giát
  563. giạt
  564. giàu/giầu
  565. giay
  566. giày/giầy
  567. giãy/giẫy
  568. giạy
  569. giặc
  570. giăm
  571. giằm
  572. giắm
  573. giẵm
  574. giặm
  575. giăn
  576. giằn
  577. giăng
  578. giằng
  579. giắng
  580. giắt
  581. giặt
  582. giấc
  583. giâm
  584. giầm
  585. giấm
  586. giậm
  587. giần
  588. giấn
  589. giận
  590. giẩng
  591. giậng
  592. giấp
  593. giập
  594. giất
  595. giật
  596. giầu
  597. giấu
  598. giậu
  599. giây
  600. giấy
  601. giẫy
  602. gié
  603. giẻ
  604. giẽ
  605. gièm
  606. gieo
  607. giéo
  608. giẹo
  609. giẹt
  610. giếc
  611. giệch
  612. giếm
  613. giền
  614. giêng
  615. giềng
  616. giếng
  617. giềnh
  618. giết
  619. giếu
  620. giễu
  621. giệu
  622. gìn
  623. gio
  624. giò
  625. gió
  626. giỏ
  627. gióc
  628. giòi
  629. giỏi
  630. giọi
  631. giòn
  632. giỏn
  633. giong
  634. giòng
  635. gióng
  636. giỏng
  637. giõng
  638. giọng
  639. giọt
  640. giô
  641. giồ
  642. giổ
  643. giỗ
  644. giốc
  645. giồi
  646. giổi
  647. giỗi
  648. giội
  649. giông
  650. giồng
  651. giống
  652. giộp
  653. giột
  654. giơ
  655. giờ
  656. giở
  657. giời
  658. giới
  659. giờn
  660. giỡn
  661. giợn
  662. giợt
  663. giú
  664. giũ
  665. giũa
  666. giục
  667. giùi
  668. giúi
  669. giủi
  670. giùm
  671. giụm
  672. giun
  673. giùn
  674. giún
  675. giuộc
  676. giúp
  677. giư
  678. giữ
  679. giưa
  680. giừa
  681. giứa
  682. giữa
  683. giương
  684. giường
  685. giựt
  686. go
  687. góa
  688. góc
  689. gói
  690. gỏi
  691. gọi
  692. gom
  693. gon
  694. gòn
  695. gọn
  696. gọng
  697. góp
  698. gót
  699. gọt
  700. gồ
  701. gỗ
  702. gốc
  703. gộc
  704. gồi
  705. gối
  706. gội
  707. gồm
  708. gốm
  709. gông
  710. gồng
  711. gộp
  712. gột
  713. gở
  714. gỡ
  715. gởi
  716. gợi
  717. gờm
  718. gớm
  719. gợn
  720. gu
  721. gục
  722. gũi
  723. gùn
  724. gùng
  725. guốc
  726. guộc
  727. guồng
  728. guột
  729. gút
  730. gụt
  731. gửi
  732. gừng
  733. gươm
  734. gườm
  735. gượm
  736. gương
  737. gượng