成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/A-C

番版𠓨𣅶20:26、𣈜10𣎃3𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰) (竹内『字喃字典』見出し項目より)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
  1. a
  2. à
  3. á
  4. ác
  5. ạc
  6. ạch
  7. ai
  8. ái
  9. ang
  10. áng
  11. anh
  12. ánh
  13. ao
  14. ào
  15. áo
  16. ạo
  17. át
  18. ạt
  19. áy
  20. ắc
  21. ăm
  22. ẵm
  23. ăn
  24. ăng
  25. ắng
  26. ắp
  27. ắt
  28. âm
  29. ầm
  30. ấm
  31. ẩm
  32. ẫm
  33. ấn
  34. ẩng
  35. ấp
  36. ập
  37. âu
  38. ấu
  39. ấy
  40. ba
  41. bả
  42. bạc
  43. bai
  44. bài
  45. bải
  46. bãi
  47. bám
  48. bãm
  49. ban
  50. bàn
  51. bán
  52. bàng
  53. bảng
  54. bạng
  55. banh
  56. bánh
  57. bảnh
  58. bạnh
  59. bao
  60. bào
  61. bảo
  62. bão
  63. bát
  64. bàu
  65. báu
  66. bảu
  67. bạu
  68. bay
  69. bày
  70. bắc
  71. băm
  72. bặm
  73. băn
  74. bằn
  75. bắn
  76. bẳn
  77. băng
  78. bằng
  79. bẵng
  80. bặng
  81. bắp
  82. bặp
  83. bắt
  84. bặt
  85. bấc
  86. bậc
  87. bầm
  88. bấm
  89. bẩm
  90. bẫm
  91. bậm
  92. bần
  93. bấn
  94. bẩn
  95. bâng
  96. bầng
  97. bấng
  98. bẩng
  99. bẫng
  100. bậng
  101. bấp
  102. bập
  103. bật
  104. bâu
  105. bầu
  106. bấu
  107. bẩu
  108. bậu
  109. bây
  110. bầy
  111. bấy
  112. bẩy
  113. bẫy
  114. bậy
  115. be
  116. bẻ
  117. bẽ
  118. bẹ
  119. bèm
  120. bẻm
  121. ben
  122. bèn
  123. bén
  124. bẽn
  125. bẹn
  126. beng
  127. béng
  128. beo
  129. bèo
  130. béo
  131. bẻo
  132. bẽo
  133. bẹo
  134. bép
  135. bẹp
  136. bề
  137. bế
  138. bể
  139. bễ
  140. bên
  141. bền
  142. bến
  143. bển
  144. bễn
  145. bện
  146. bênh
  147. bềnh
  148. bếp
  149. bệp
  150. bết
  151. bệt
  152. bêu
  153. bều
  154. bếu
  155. bểu
  156. bệu
  157. bi
  158. bỉ
  159. bia
  160. bìa
  161. bịa
  162. bịch
  163. biếc
  164. biền
  165. biển
  166. biêng
  167. biếng
  168. biệng
  169. biết
  170. biệt
  171. biều
  172. biếu
  173. biệu
  174. bim
  175. bìm
  176. bím
  177. bỉm
  178. bịn
  179. binh
  180. bình
  181. bịp
  182. bít
  183. bịt
  184. bìu
  185. bíu
  186. bĩu
  187. bịu
  188. bỏ
  189. bọ
  190. bóc
  191. bọc
  192. bòi
  193. bói
  194. bom
  195. bỏm
  196. bõm
  197. bon
  198. bòn
  199. bón
  200. bỏn
  201. bọn
  202. bong
  203. bòng
  204. bóng
  205. bỏng
  206. bọng
  207. bóp
  208. bọp
  209. bọt
  210. bồ
  211. bố
  212. bổ
  213. bốc
  214. bộc
  215. bôi
  216. bồi
  217. bối
  218. bổi
  219. bốm
  220. bổm
  221. bồn
  222. bốn
  223. bộn
  224. bông
  225. bồng
  226. bống
  227. bỗng
  228. bốp
  229. bộp
  230. bột
  231. bờ
  232. bớ
  233. bở
  234. bỡ
  235. bợ
  236. bời
  237. bới
  238. bởi
  239. bờm
  240. bợm
  241. boơn
  242. bờn
  243. bỡn
  244. bợn
  245. bớp
  246. bợp
  247. bớt
  248. bợt
  249. bu
  250. bụ
  251. bua
  252. bùa
  253. búa
  254. bủa
  255. bụa
  256. bục
  257. bui
  258. bùi
  259. búi
  260. bụi
  261. bùm
  262. bủm
  263. bụm
  264. bùn
  265. bún
  266. bủn
  267. bung
  268. bùng
  269. búng
  270. bủng
  271. bụng
  272. buộc
  273. buồi
  274. buổi
  275. buồm
  276. buôn
  277. buồn
  278. buông
  279. buồng
  280. buốt
  281. buột
  282. búp
  283. bụp
  284. bụt
  285. bứ
  286. bự
  287. bự
  288. bưa
  289. bừa
  290. bứa
  291. bửa
  292. bữa
  293. bựa
  294. bức
  295. bực
  296. bưng
  297. bừng
  298. bứng
  299. bửng
  300. bước
  301. bươi
  302. bưởi
  303. bưỡi
  304. bướm
  305. bươn
  306. bương
  307. bướng
  308. bươu
  309. bướu
  310. bứt
  311. bựt
  312. cả
  313. cạc
  314. cạch
  315. cai
  316. cài
  317. cái
  318. cải
  319. cãi
  320. cám
  321. cạm
  322. càn
  323. cản
  324. cạn
  325. càng
  326. cáng
  327. canh
  328. cành
  329. cánh
  330. cạnh
  331. cào
  332. cáo
  333. cạo
  334. cáp
  335. cạp
  336. cát
  337. cau
  338. càu
  339. cáu
  340. cảu
  341. cạu
  342. cay
  343. cày/cầy
  344. cáy
  345. cảy
  346. cạy
  347. cắc
  348. cặc
  349. căm
  350. cằm
  351. cắm
  352. cặm
  353. căn
  354. cằn
  355. cắn
  356. cặn
  357. căng
  358. cẳng
  359. cẵng
  360. cắp
  361. cặp
  362. cắt
  363. cặt
  364. câm
  365. cầm
  366. cẫm
  367. cấn
  368. cập
  369. cất
  370. cật
  371. câu
  372. cầu
  373. cấu
  374. cậu
  375. cây
  376. cầy
  377. cấy
  378. cậy
  379. cha
  380. chà
  381. chá
  382. chả
  383. chã
  384. chạ
  385. chác
  386. chạc
  387. chạch
  388. chai
  389. chài
  390. chái
  391. chải
  392. chàm
  393. chám
  394. chảm
  395. chạm
  396. chan
  397. chán
  398. chạn
  399. chang
  400. chàng
  401. cháng
  402. chảng
  403. chanh
  404. chành
  405. chảnh
  406. chạnh
  407. chao
  408. chào
  409. cháo
  410. chảo
  411. chão
  412. chạo
  413. chạp
  414. chát
  415. chạt
  416. chau
  417. chàu
  418. cháu
  419. chay
  420. chảy
  421. chạy
  422. chắc
  423. chăm
  424. chằm
  425. chắm
  426. chẳm
  427. chặm
  428. chăn
  429. chằn
  430. chắn
  431. chẵn
  432. chặn
  433. chăng
  434. chằng
  435. chẳng
  436. chẵng
  437. chặng
  438. chắp
  439. chặp
  440. chắt
  441. chaặt
  442. châm
  443. chầm
  444. chấm
  445. chầu
  446. chấu
  447. chẫu
  448. chậu
  449. chầy
  450. chấy
  451. chẩy
  452. chậy
  453. che
  454. chè
  455. ché
  456. chẻ
  457. chẽ
  458. chẹ
  459. chèm
  460. chém
  461. chẻm
  462. chen
  463. chèn
  464. chén
  465. chẻn
  466. chẽn
  467. chẹn
  468. cheo
  469. chèo
  470. chéo
  471. chẻo
  472. chẹo
  473. chép
  474. chẹp
  475. chét
  476. chẹt
  477. chê
  478. chề
  479. chế
  480. chệ
  481. chệc
  482. chếch
  483. chệch
  484. chêm
  485. chềm
  486. chễm
  487. chênh
  488. chềnh
  489. chếnh
  490. chểnh
  491. chệnh
  492. chết
  493. chì
  494. chí
  495. chỉ
  496. chị
  497. chia
  498. chìa
  499. chỉa
  500. chĩa
  501. chích
  502. chiếc
  503. chiêm
  504. chiên
  505. chiền
  506. chiêng
  507. chiếng
  508. chiệng
  509. chiếp
  510. chiệp
  511. chiết
  512. chiều
  513. chiếu
  514. chim
  515. chìm
  516. chím
  517. chỉm
  518. chín
  519. chỉn
  520. chình
  521. chĩnh
  522. chíp
  523. chít
  524. chịt
  525. chiu
  526. chịu
  527. cho
  528. chò
  529. chó
  530. chỏ
  531. chõ
  532. chọ
  533. choác
  534. choạc
  535. choai
  536. choài
  537. choãi
  538. choại
  539. choán
  540. choang
  541. choàng
  542. choáng
  543. choảng
  544. choạng
  545. choành
  546. choảnh
  547. choắt
  548. chóc
  549. chọc
  550. choe
  551. chòe
  552. chóe
  553. choèn
  554. choẹt
  555. choi
  556. chòi
  557. chói
  558. chỏi
  559. chõi
  560. chọi
  561. chòm
  562. chỏm
  563. chon
  564. chòn
  565. chỏn
  566. chọn
  567. chong
  568. chòng
  569. chóng
  570. chỏng
  571. chõng
  572. chóp
  573. chọp
  574. chót
  575. chọt
  576. chồ
  577. chỗ
  578. chốc
  579. chôi
  580. chồi
  581. chối
  582. chổi
  583. chỗi
  584. chôm
  585. chồm
  586. chỗm
  587. chôn
  588. chồn
  589. chốn
  590. chộn
  591. chông
  592. chồng
  593. chống
  594. chổng
  595. chộp
  596. chốt
  597. chột
  598. chơ
  599. chờ
  600. chớ
  601. chở
  602. chợ
  603. chơi
  604. chới
  605. chơm
  606. chờm
  607. chớm
  608. chởm
  609. chờn
  610. chớn
  611. chớp
  612. chợp
  613. chớt
  614. chợt
  615. chù
  616. chú
  617. chua
  618. chùa
  619. chúa
  620. chũa
  621. chúc
  622. chục
  623. chui
  624. chùi
  625. chúi
  626. chủi
  627. chum
  628. chùm
  629. chúm
  630. chũm
  631. chụm
  632. chun
  633. chùn
  634. chủn
  635. chũn
  636. chung
  637. chùng
  638. chuốc
  639. chuộc
  640. chuôi
  641. chuồi
  642. chuối
  643. chuỗi
  644. chuôm
  645. chuốm
  646. chuồn
  647. chuông
  648. chuồng
  649. chuộng
  650. chuốt
  651. chuột
  652. chụp
  653. chút
  654. chụt
  655. chuyên
  656. chuyền
  657. chuyến
  658. chuện
  659. chữ
  660. chứ
  661. chữ
  662. chưa
  663. chừa
  664. chứa
  665. chửa
  666. chữa
  667. chực
  668. chửi
  669. chưn
  670. chưng
  671. chừng
  672. chửng
  673. chững
  674. chước
  675. chưởi
  676. chườm
  677. chường
  678. co
  679. cỏ
  680. cọ
  681. cọc
  682. coi
  683. còi
  684. cói
  685. cỏi
  686. cõi
  687. còm
  688. cọm
  689. con
  690. còn
  691. cỏn
  692. cong
  693. còng
  694. cóng
  695. cỏng
  696. cõng
  697. cọng
  698. cóp
  699. cọp
  700. cót
  701. cọt
  702. cồ
  703. cố
  704. cổ
  705. cỗ
  706. cộ
  707. cốc
  708. cộc
  709. côi
  710. cối
  711. cổi
  712. cỗi
  713. cội
  714. côm
  715. cồm
  716. cốm
  717. cộm
  718. côn
  719. cồn
  720. cốn
  721. cổn
  722. cộn
  723. công
  724. cồng
  725. cống
  726. cổng
  727. cộng
  728. cốp
  729. cộp
  730. cốt
  731. cột
  732. cờ
  733. cớ
  734. cỡ
  735. cơi
  736. cời
  737. cởi
  738. cỡi
  739. cơm
  740. cớm
  741. cợm
  742. cơn
  743. cớn
  744. cỡn
  745. cợn
  746. cợt
  747. cu
  748. củ
  749. cụ
  750. cua
  751. của
  752. cục
  753. cui
  754. cùi
  755. cúi
  756. củi
  757. cũi
  758. cụi
  759. cùm
  760. cúm
  761. cụm
  762. cùn
  763. củn
  764. cùng
  765. cúng
  766. củng
  767. cũng
  768. cuốc
  769. cuộc
  770. cuối
  771. cuội
  772. cuốn
  773. cuộn
  774. cuông
  775. cuống
  776. cúp
  777. cụp
  778. cút
  779. cụt
  780. cữ
  781. cự
  782. cưa
  783. cứa
  784. cửa
  785. cựa
  786. cửi
  787. cưng
  788. cứng
  789. cười
  790. cưới
  791. cưỡi
  792. cườm
  793. cương
  794. cướp
  795. cứt
  796. cưu