準化:音節通常/51-100
< 準化:音節通常
- trên
- 𨕭
- nhất
- 一
- [一] nhất
- [壹] nhất
- thức
- cũng
- 拱
- sử
- [史] sử
- [駛] sử
- [使] sử, sứ
- theo
- 遶
- đầu
- 頭 - Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)
- 姚 Con hát: Cô đầu
- [投] đầu
- [頭] đầu
- [骰] đầu
- sống
- 𤯩 - Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng
- 𤯩 (𣗓確定?) - Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động
- 𩀳 - (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*
- 𩩖 - Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao
- đại
- 𠰺 - Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại
- 杕 Hoa còn gọi là Sứ
- [代] đại
- [埭] đại
- [岱] đại
- [玳] đại
- [瑇] đại
- [袋] đại
- [黛] đại
- [大] đại, thái
- [棣] lệ, đại, thế, đệ
- trị
- [值] trị
- [治] trị
- để
- 抵
- [提] đề, thì, để
- [邸] để
- [底] để
- [弤] để
- [詆] để
- [觝] để
- [牴] để
- [柢] để, đế
- [氐] để, đê
- [抵] để, chỉ
- [的] đích, để
- [厎] chỉ, để
- [舐] thỉ, để
- [坻] trì, để
- thực
- [實] thật, thực
- [埴] thực
- [蝕] thực
- [湜] thực
- [殖] thực
- [食] thực, tự
- [植] thực, trĩ
- gia
- nhiều
- độ
- 度
- [渡] độ
- [鍍] độ
- [度] độ, đạc
- [土] thổ, độ
- đến
- 𨀏
- định
- [定] định
- tử
- 仔 Ân cần lịch sự: Tử tế
- [呰] tử
- [梓] tử
- [死] tử
- [籽] tử
- [紫] tử
- [仔] tử, tể
- [子] tử, tí
- triển
- [展] triển
- [颭] triển
- [蹍] triển, niễn
- [輾] triển, niễn
- công
- 䲲 Chim loại gà đuôi đẹp
- 工 - Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh
- [灨] cám, công
- [公] công
- [功] công
- [工] công
- [攻] công
- [蚣] công
- [釭] công, cang
- [紅] hồng, công
- động
- 動
- [侗] đồng, động
- [洞] đỗng, động
- [働] động
- [動] động
- [硐] động
- [峒] động, đồng
- nó
- 伮
- khi
- 欺
- [踦] kỉ, kì, khi
- [崎] khi
- [攲] khi
- [欺] khi
- khổng
- 孔
- [孔] khổng
- [空] không, khống, khổng
- số
- 數
- [數] sổ, số, sác, xúc
- chất
- 屹 - Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất
- [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt
- [蛭] chấy, điệt, chất, chí
- [鑕] chặt, chất
- [膣] chất
- [郅] chất
- [厔] chái, choái, chất
- giới
- khoa
- nhân
- nhà
- rằng
- ông
- giáo
- tạo
- chính
- sinh
- mà
- tự
- tại
- hơn
- hệ
- phương
- thống
- tính
- làm
- phân
- lại
- dụng
- nước
- việc