𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
準化
:
音節通常/51-100
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
<
準化:音節通常
番版𠓨𣅶14:33、𣈜14𣎃4𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(造張𡤔𠇍內容「#
trên
#
nhất
#
thức
#
cũng
#標準化𡨸喃:sử|sử…」)
(恪) ←番版𫇰 |
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
trên
nhất
thức
cũng
sử
theo
đầu
sống
đại
trị
để
thực
gia
nhiều
độ
đến
định
tử
triển
công
động
nó
khi
khổng
số
chất
giới
khoa
nhân
nhà
rằng
ông
giáo
tạo
chính
sinh
mà
tự
tại
hơn
hệ
phương
thống
tính
làm
phân
lại
Y
歱
xong
dụng
nước
việc
轉𢷮朝㢅內容界限