恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔48: | 𣳔48: | ||
* 冊《研究𧗱𡨸喃》𧵑黎聞貫(家出版科學社會、河內、1981)、份𡳳注張25曰: | * 冊《研究𧗱𡨸喃》𧵑黎聞貫(家出版科學社會、河內、1981)、份𡳳注張25曰: | ||
::反切羅用𠄩𡨸漢夾吏抵記音讀𧵑𠬠𡨸。譬喻:同 = 德紅切 – Đức hồng thiết = Đồng。𡨸𨕭代表朱聲母、𡨸𠁑代表朱韻(韻母)吧聲調。 | ::反切羅用𠄩𡨸漢夾吏抵記音讀𧵑𠬠𡨸。譬喻:同 = 德紅切 – Đức hồng thiết = Đồng。𡨸𨕭代表朱聲母、𡨸𠁑代表朱韻(韻母)吧聲調。 | ||
訥𫃰略:反切羅用音𧵑𠄩𡨸㐌別格讀抵注音朱𠬠𡨸次𠀧、義羅𥙩輔音頭𧵑𡨸次一𢭲韻𧵑𡨸次𠄩讀𨁡聯吏遶𠬠規則一定抵讀𡨸次𠀧。 | |||
:譬喻:搖 = 余招切: Du + Chiêu thiết = Diêu。 | |||
:說明:Du𣎏輔音頭羅D + iêu羅韻𧵑𡨸次𠄩 = diêu。規則呢噲羅雙聲、叠韻。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |