恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𡨸喃」
→造𡨸𢯖
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→造𡨸𢯖) |
||
𣳔84: | 𣳔84: | ||
㗂越現代空𣎏輔音𠄳仍𥪝㗂越自階段中代𧿨𧗱𠓀時吏𣎏輔音𠄳。𥪝𡨸喃合體抵表示各輔音𠄳𠊛些用𠬠或𠄩𡨸爫聲符。𡀮用𠄩𡨸爫聲符時𠬠𡨸𠱊用抵表示輔音次一𧵑輔音𠄳、𡨸群吏表示輔音次𠄩𧵑輔音𠄳。𠸠諭: | 㗂越現代空𣎏輔音𠄳仍𥪝㗂越自階段中代𧿨𧗱𠓀時吏𣎏輔音𠄳。𥪝𡨸喃合體抵表示各輔音𠄳𠊛些用𠬠或𠄩𡨸爫聲符。𡀮用𠄩𡨸爫聲符時𠬠𡨸𠱊用抵表示輔音次一𧵑輔音𠄳、𡨸群吏表示輔音次𠄩𧵑輔音𠄳。𠸠諭: | ||
*"{{r|blăng | *"{{r|𣎞|blăng}}":"{{r|𣎞|blăng}}"現𠉞㐌變𢷮成"{{r|𫆢|trăng}}、{{r|𢬥|giăng}}"。𡨸"{{r|𣎞|blăng}}"得構成自𡨸"{{r|巴|ba}}"、𡨸"{{r|夌|lăng}}" 吧𡨸"月"。"{{r|巴|ba}}"表示輔音次一"b"𧵑輔音𠄳"bl"、"{{r|夌|lăng}}"表示輔音次𠄩"l"吧份韻𧵑詞"blăng"、"月"𣎏義羅"𩈘𫆢"表示意義𧵑𡨸𢯖呢。 | ||
*" | *"{{r|𠅜mlời}}":"{{r|𠅜mlời}}"現𠉞㐌變𢷮成"{{r|𠳒|lời}}"("{{r|𠳒|lời}}"𥪝"{{r|𠳒吶|lời nói}}")。𡨸"{{r|𠅜mlời}}"得構成自𡨸"{{r|麻|ma}}"(被省略成"亠")吧𡨸"{{r|例|lệ}}"。"{{r|麻|ma}}"表示輔音次一"m"𧵑輔音𠄳"ml"、"{{r|例|lệ}}"表示輔音次𠄩"l"吧份韻𧵑詞"{{r|𠅜mlời}}"。 | ||
*"tlòn" 𧷺: "Tlòn" hiện nay đã biến đổi thành "tròn". Chữ này được cấu thành từ chữ "viên" 圓 (bị tỉnh lược bộ "vi" 囗 ở phía ngoài thành "員") và chữ "lôn" 侖. "Viên" 圓 có nghĩa là "tròn" được dùng làm nghĩa phù. "Lôn" 侖 là thanh phù, biểu thị phụ âm thứ hai "l" của phụ âm kép "tl" và phần vần của từ "tlòn". | *"tlòn" 𧷺: "Tlòn" hiện nay đã biến đổi thành "tròn". Chữ này được cấu thành từ chữ "viên" 圓 (bị tỉnh lược bộ "vi" 囗 ở phía ngoài thành "員") và chữ "lôn" 侖. "Viên" 圓 có nghĩa là "tròn" được dùng làm nghĩa phù. "Lôn" 侖 là thanh phù, biểu thị phụ âm thứ hai "l" của phụ âm kép "tl" và phần vần của từ "tlòn". | ||
*"krông" 滝: "Krông" hiện nay đã biến đổi thành "sông". Chữ này được cấu thành từ bộ "thủy" 水 và chữ "long" 竜. "Thủy" có nghĩa là "sông" biểu thị ý nghĩa của chữ ghép. "Long" 竜 biểu thị phụ âm thứ hai "r" của phụ âm kép "kr" và phần vần của từ "krông". | *"krông" 滝: "Krông" hiện nay đã biến đổi thành "sông". Chữ này được cấu thành từ bộ "thủy" 水 và chữ "long" 竜. "Thủy" có nghĩa là "sông" biểu thị ý nghĩa của chữ ghép. "Long" 竜 biểu thị phụ âm thứ hai "r" của phụ âm kép "kr" và phần vần của từ "krông". |