恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→介紹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.552: | 𣳔1.552: | ||
#[[標準化:ngài|ngài]] | #[[標準化:ngài|ngài]] | ||
#[[標準化:ngầm|ngầm]] | #[[標準化:ngầm|ngầm]] | ||
#* 砛<sup>*</sup> {{exp|- Dưới mặt nước, hoặc mặt đất: Tầu ngầm; Cống ngầm; Đường ngầm - Kín đáo: Ngấm ngầm; Hại ngầm; Hiểu ngầm (ý tứ không nói ra mà người ta vẫn hiểu)}} | |||
#[[標準化:ngang|ngang]] | #[[標準化:ngang|ngang]] | ||
#* 昂<sup>*</sup> {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}} | #* 昂<sup>*</sup> {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}} |