𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.060: 𣳔1.060:
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}}
#* [牢] lao, lâu, lạo
#* [螻] lâu
#* [蔞] lâu
#* [髏] lâu
#* [漊] lâu
#* [樓] lâu
#* [嘍] lâu
#* [摟] lâu
#* [簍] lâu, lũ
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu
#* [縷] lũ, lâu
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]