恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔1.060: | 𣳔1.060: | ||
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]] | #[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]] | #[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]] | ||
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}} | |||
#* [牢] lao, lâu, lạo | |||
#* [螻] lâu | |||
#* [蔞] lâu | |||
#* [髏] lâu | |||
#* [漊] lâu | |||
#* [樓] lâu | |||
#* [嘍] lâu | |||
#* [摟] lâu | |||
#* [簍] lâu, lũ | |||
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu | |||
#* [縷] lũ, lâu | |||
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]] | #[[標準化𡨸喃:nha|nha]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]] | #[[標準化𡨸喃:phái|phái]] |