恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.038: | 𣳔1.038: | ||
#[[標準化𡨸喃:rập|rập]] | #[[標準化𡨸喃:rập|rập]] | ||
#* 拉<sup>*</sup> {{exp|- Làm giống như mẫu: Rập khuôn; Rập kiểu - Chuyển chữ từ bia vào giấy đè lên bia - Hùa nhau: Toa rập}} | #* 拉<sup>*</sup> {{exp|- Làm giống như mẫu: Rập khuôn; Rập kiểu - Chuyển chữ từ bia vào giấy đè lên bia - Hùa nhau: Toa rập}} | ||
#* {proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}} | #* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}} | ||
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]] | #[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]] | #[[標準化𡨸喃:tách|tách]] |