恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
||
𣳔2.074: | 𣳔2.074: | ||
#[[標準化𡨸喃:tể|tể]] | #[[標準化𡨸喃:tể|tể]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thả|thả]] | #[[標準化𡨸喃:thả|thả]] | ||
#* 且<sup>*</sup> {{exp|- Cho đi tự do: Thả tù; Thả chim - Thong dong: Thư thả - Buông ra chỗ thoáng rộng: Thả bè; Thả cá; Thả câu; Thả chó; Thả diều; Thả dù - Không kĩ: Cẩu thả - Mặc sức: Thả cửa; Thả giàn }} | |||
#* [且] thả, thư | |||
#[[標準化𡨸喃:thán|thán]] | #[[標準化𡨸喃:thán|thán]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thao|thao]] | #[[標準化𡨸喃:thao|thao]] |