恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔1.020: | 𣳔1.020: | ||
#[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]] | #[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]] | #[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]] | ||
#* 搭 {{exp|- Đi xe, tầu, máy baỵ.. (nghĩa như Hv) - Hạ cánh: Máy bay đáp xuống sân - Tạt vào nghỉ chốc lát - Lôi kéo bằng móc câu: Đáp cá lên thuyền}} | |||
#* [搭] đáp | |||
#* [撘] đáp | |||
#* [畣] đáp | |||
#* [瘩] đáp | |||
#* [答]<sup>*</sup> đáp | |||
#* [耷] đáp | |||
#* [荅] đáp | |||
#* [褡] đáp | |||
#* [嗒] tháp, đáp | |||
#[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]] | #[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]] | #[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]] |