恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
||
𣳔1.921: | 𣳔1.921: | ||
#[[標準化𡨸喃:le|le]] | #[[標準化𡨸喃:le|le]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]] | #[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]] | ||
#* 𥛭<sup>*</sup> {{exp|- Không chẵn đôi: 1,3,5,7... là các số lẻ; Loan phượng lẻ bầy - Số dư lại sau đơn vị hàng một: Số pi bằng 3 lẻ 1416 - Lượng 1/10 đấu: Một đấu hai lẻ gạo - Đứng cô đơn: Lẻ loi; Xé lẻ - Lác đác: Lẻ tẻ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]] | #[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]] | ||
#[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]] | #[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]] |