恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
||
𣳔636: | 𣳔636: | ||
#[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]] | #[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]] | #[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]] | ||
#* 理<sup>*</sup> {{exp|- Điều hợp lí: Thanh khí lẽ hằng (người ta thích ở chung với người giống như mình); Khôn chẳng qua lẽ; khoẻ chẳng qua lời - Không chắc: Có lẽ; Lẽ nào}} | |||
#* 𥙪 {{exp|Có nghĩa như Lẻ* trong mấy trường hợp: Vợ lẽ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]] | #[[標準化𡨸喃:lời|lời]] | ||
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} | #* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} |