𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔802: 𣳔802:
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#* 𨀎 {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
𣳔1.320: 𣳔1.321:
#[[標準化𡨸喃:bột|bột]]
#[[標準化𡨸喃:bột|bột]]
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#:: 擒權(擒權)
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}}
#* [噙] cầm
#* [擒] cầm
#* [檎] cầm
#* [琴] cầm
#* [琹] cầm
#* [禽] cầm
#* [芩] cầm
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]