恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→501~550) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.423: | 𣳔1.423: | ||
#[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]] | #[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]] | #[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]] | ||
#* [竣] thuân, thuyên | |||
#* [佺] thuyên | |||
#* [銓] thuyên | |||
#* [遄] thuyên | |||
#* [輇] thuyên | |||
#* [跧] thuyên | |||
#* [詮] thuyên | |||
#* [荃] thuyên | |||
#* [筌] thuyên | |||
#* [痊] thuyên | |||
#* [拴] thuyên | |||
#* [悛] thuyên | |||
#* [遷] thiên, thuyên | |||
#:: 遷轉(thuyên chuyển) | |||
#[[標準化𡨸喃:tím|tím]] | #[[標準化𡨸喃:tím|tím]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tội|tội]] | #[[標準化𡨸喃:tội|tội]] |