𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔459: 𣳔459:
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#* 察 {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#* [] sát, soát {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 糾察(củ soát)
#[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]]
#[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]]
#[[標準化𡨸喃:trào|trào]]
#[[標準化𡨸喃:trào|trào]]