恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔134: | 𣳔134: | ||
#[[標準化𡨸喃:bộ|bộ]] | #[[標準化𡨸喃:bộ|bộ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:còn|còn]] | #[[標準化𡨸喃:còn|còn]] | ||
#* 群 {{exp|- Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi - Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà chết hết còn lại có một đứa con gái}} | |||
#[[標準化𡨸喃:điều|điều]] | #[[標準化𡨸喃:điều|điều]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hành|hành]] | #[[標準化𡨸喃:hành|hành]] |