恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔100: | 𣳔100: | ||
#* [御] ngự, nhạ, ngữ | #* [御] ngự, nhạ, ngữ | ||
#[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]] | #[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]] | ||
#* 出 {{exp|Vở tuồng: Gặp nhau sau xuất hát}} | |||
#* [齣] xích, xuất | |||
#* [蟀] xuất | |||
#* [出] xuất, xúy | |||
#[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]] | #[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]] | ||
#* [蒧] điểm | |||
#* [踮] điểm | |||
#* [點] điểm | |||
#[[標準化𡨸喃:hay|hay]] | #[[標準化𡨸喃:hay|hay]] | ||
#* 咍 {{exp|- Làm nổi hoặc thích làm: Hay hát; Hay trèo - Khéo: Hay hát mà hát không hay; Muốn con hay chữ... - Biết: Thấy hiu hiu gió thì hay chị về - Cụm từ: Hay là (hoặc là - có khi ?haỷ ?hoặc? đứng một mình): Xa hay gần}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đạo|đạo]] | #[[標準化𡨸喃:đạo|đạo]] | ||
#* 道 {{exp|Đoàn người đi đường: Đạo ra Vô tích đạo vào Lâm tri}} | |||
#* [導] đạo | |||
#* [盜] đạo | |||
#* [稻] đạo | |||
#* [蹈] đạo | |||
#* [纛] đạo, độc | |||
#* [道] đạo, đáo | |||
#[[標準化𡨸喃:ta|ta]] | #[[標準化𡨸喃:ta|ta]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thứ|thứ]] | #[[標準化𡨸喃:thứ|thứ]] |