恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔714: | 𣳔714: | ||
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]] | #[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]] | #[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]] | ||
#* 𥄮 {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]] | #[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] | #[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]] |