恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→201~250
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔96: | 𣳔96: | ||
#[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]] | #[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trở|trở]] | #[[標準化𡨸喃:trở|trở]] | ||
#* 𠭤 {{exp|- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)}} | |||
#* 阻 {{exp|- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở}} | |||
#* [鉏] sừ, trở, tư | |||
#* [俎] trở | |||
#* [爼] trở | |||
#* [阻] trở | |||
#* [齟] trở | |||
#* [沮] tự, trở, thư | |||
#[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]] | #[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]] | #[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]] | ||
𣳔129: | 𣳔137: | ||
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]] | #[[標準化𡨸喃:mới|mới]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]] | #[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]] | ||
===251~300=== | ===251~300=== | ||
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]] | #[[標準化𡨸喃:vị|vị]] |