恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔104: | 𣳔104: | ||
#[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | #[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | ||
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | #* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | ||
#* [呰] tử | #* [呰] tử | ||
#* [梓] tử | #* [梓] tử |