恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
#[[標準化𡨸喃:thức|thức]] | #[[標準化𡨸喃:thức|thức]] | ||
#* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} | #* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} | ||
#* 式 {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} | #* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} | ||
#* 恜 {{exp|Rạo rực: Thổn thức}} | #* 恜 {{exp|Rạo rực: Thổn thức}} | ||
#* [式] thức | #* [式] thức | ||
𣳔24: | 𣳔24: | ||
#* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} | #* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} | ||
#* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}} | #* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}} | ||
#* [投] đầu | #* [投] đầu | ||
#* [頭] đầu | #* [頭] đầu | ||
𣳔74: | 𣳔73: | ||
#[[標準化𡨸喃:gia|gia]] | #[[標準化𡨸喃:gia|gia]] | ||
#* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} | #* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} | ||
#* 鴚 {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} | #* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} | ||
#* [荼] đồ, gia | #* [荼] đồ, gia | ||
#* [咱] cha, gia | #* [咱] cha, gia | ||
𣳔105: | 𣳔104: | ||
#[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | #[[標準化𡨸喃:tử|tử]] | ||
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | #* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | ||
#* {{proposal| | #* {{proposal|子|tử}} {{exp|Động vật (Hv Sư): Sư tử}} | ||
#* [呰] tử | #* [呰] tử | ||
#* [梓] tử | #* [梓] tử |