𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔30: 𣳔30:
#[[標準化𡨸喃:sống|sống]]
#[[標準化𡨸喃:sống|sống]]
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}}
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}}
#* {{proposal|𠸙|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}}
#* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}}
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}}
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}}
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}}
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}}