𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」

5 bytes added 、 𣈜6𣎃1𢆥2014
no edit summary
(造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔15: 𣳔15:
{{dt| - }}
{{dt| - }}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
*自
*詞(词)
*詞(词)
*徐
*徐