𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」

221 bytes added 、 𣈜1𣎃4𢆥2014
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
==Từ¹==
{{dxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
𣳔14: 𣳔15:


{{dt| - }}
{{dt| - }}
==Từ²==
{{cxd}}
<small>
''vi.''
* Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
* Củ thuộc loại khoai
''zh.'' {{vi-zh}}
''ko.'' {{vi-ko}}
''en.'' {{vi-en}}
</small>
{{tc| }}
{{dt|祠 徐}}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
*自
*自