恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「部首」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「集信:媽部首.svg|right|thumb|260px|分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶…」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
[[集信:媽部首.svg|right|thumb | [[集信:媽部首.svg|right|260px|thumb|分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶𪦆漢字呢得尋𧡊𥪝各字典。]] | ||
'''部首''' (Bộ thủ) là một phần cơ bản của [[chữ Hán]] và cả [[chữ Nôm]] dùng để sắp xếp những loại chữ vuông này. Trong [[từ điển|tự điển]] chữ Hán từ thời xưa đến nay, các dạng chữ đều được gom thành từng nhóm theo bộ thủ. Dựa theo bộ thủ, việc tra cứu chữ Hán cũng dễ dàng hơn. Trong số hàng ngàn chữ Hán, tất cả đều phụ thuộc một trong hơn 200 bộ thủ. | '''部首''' (Bộ thủ) là một phần cơ bản của [[chữ Hán]] và cả [[chữ Nôm]] dùng để sắp xếp những loại chữ vuông này. Trong [[từ điển|tự điển]] chữ Hán từ thời xưa đến nay, các dạng chữ đều được gom thành từng nhóm theo bộ thủ. Dựa theo bộ thủ, việc tra cứu chữ Hán cũng dễ dàng hơn. Trong số hàng ngàn chữ Hán, tất cả đều phụ thuộc một trong hơn 200 bộ thủ. | ||