SaigonSarang
→Tàu frigate
13:49
+397
183.236.248.53
no edit summary
15:25
+382
13:42
+76
造張𡤔𠇍內容「==Tàu frigate== Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. frigate -› phơ ri ghết -…」
13:41
+201