討論:隻𤿤𧵑戰船Méduse
Tàu frigate
Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [1]
frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結 ——討論悁𥱬𠸜尼羅𧵑SaigonSarang(討論・㨂𢵰)𠓨𣅶 06:42 次𠄩 𣈜25𣎃8𢆥2014。
- Theo vai trò gần đây, trong tiếng Việt có thể dịch "tàu frigate" là tàu hộ tống; một số tài liệu dịch là tàu khu trục nhỏ. [2]
- Diễn giải là tốt hơn so với phiên âm. Hán Nôm có nhiều chỗ cho đàm phán đối với chữ.
- 艚護送、艚驅逐𡮈。 ——討論悁𥱬𠸜尼羅𧵑183.236.248.53(討論・㨂𢵰)𠓨𣅶 08:25 次𠄩 𣈜25𣎃8𢆥2014。
- "Tàu frigate (艚坯咦結)", "Tàu hộ tống (艚護送)", "Tàu khu trục nhỏ (艚驅逐𡮈)" are 3 synonyms, but not 1 word. --SaigonSarang (討論) 13:49 次𠄼 𣈜28𣎃8𢆥2014 (ICT)